non-offensive language
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-offensive language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ không gây xúc phạm hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
Language that does not cause offense or upset.
Ví dụ Thực tế với 'Non-offensive language'
-
"Using non-offensive language is crucial for effective communication."
"Sử dụng ngôn ngữ không gây xúc phạm là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả."
-
"The company encourages employees to use non-offensive language in all communications."
"Công ty khuyến khích nhân viên sử dụng ngôn ngữ không gây xúc phạm trong tất cả các giao tiếp."
-
"It's important to teach children about non-offensive language from a young age."
"Việc dạy trẻ em về ngôn ngữ không gây xúc phạm từ khi còn nhỏ là rất quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-offensive language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: language
- Adjective: non-offensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-offensive language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến sự cẩn trọng trong việc lựa chọn từ ngữ để tránh làm tổn thương hoặc xúc phạm người khác. Nó liên quan đến các khái niệm như 'politically correct language' (ngôn ngữ đúng đắn về mặt chính trị) và 'inclusive language' (ngôn ngữ bao hàm), nhưng có sắc thái rộng hơn, bao gồm cả việc tránh những lời nói thô tục hoặc thiếu tế nhị. Nó không nhất thiết chỉ giới hạn trong các vấn đề nhạy cảm về chính trị hoặc xã hội, mà có thể áp dụng trong bất kỳ tình huống giao tiếp nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-offensive language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.