derogatory language
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derogatory language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ thể hiện sự coi thường, khinh miệt hoặc thiếu tôn trọng.
Definition (English Meaning)
Language that expresses a low opinion or shows a lack of respect.
Ví dụ Thực tế với 'Derogatory language'
-
"The newspaper apologized for the derogatory language used in the article."
"Tờ báo đã xin lỗi vì ngôn ngữ xúc phạm được sử dụng trong bài viết."
-
"Using derogatory language towards any group is unacceptable."
"Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm đối với bất kỳ nhóm nào là không thể chấp nhận được."
-
"The company has a strict policy against the use of derogatory language in the workplace."
"Công ty có một chính sách nghiêm ngặt chống lại việc sử dụng ngôn ngữ miệt thị tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derogatory language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: derogatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derogatory language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những lời nói mang tính xúc phạm, hạ nhục hoặc phân biệt đối xử. 'Derogatory' nhấn mạnh vào việc làm giảm giá trị hoặc phẩm chất của người hoặc vật được nhắc đến. Cần phân biệt với 'offensive language' (ngôn ngữ gây khó chịu), vì 'derogatory' mang tính chủ đích và có ý định hạ thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derogatory language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.