(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unobjectionable language
C1

unobjectionable language

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ không gây tranh cãi ngôn ngữ không xúc phạm ngôn ngữ trung lập ngôn ngữ có thể chấp nhận được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobjectionable language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ không có khả năng gây khó chịu hoặc bị phản đối; ngôn ngữ chấp nhận được.

Definition (English Meaning)

Language that is not likely to cause offense or be disapproved of; acceptable language.

Ví dụ Thực tế với 'Unobjectionable language'

  • "The politician used unobjectionable language during the debate to appeal to a wider audience."

    "Chính trị gia đã sử dụng ngôn ngữ không gây tranh cãi trong cuộc tranh luận để thu hút sự chú ý của đông đảo khán giả."

  • "The company's code of conduct requires employees to use unobjectionable language in all communications."

    "Quy tắc ứng xử của công ty yêu cầu nhân viên sử dụng ngôn ngữ không gây tranh cãi trong tất cả các giao tiếp."

  • "The editor made sure all potentially offensive words were removed, ensuring the article used unobjectionable language."

    "Biên tập viên đã đảm bảo tất cả các từ ngữ có khả năng gây khó chịu đã bị loại bỏ, đảm bảo bài viết sử dụng ngôn ngữ không gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unobjectionable language'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acceptable(chấp nhận được)
inoffensive(không gây khó chịu)
harmless(vô hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

offensive(gây khó chịu)
objectionable(đáng phản đối)
inappropriate(không phù hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Unobjectionable language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi cần đặc biệt cẩn trọng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm. Nó nhấn mạnh tính trung lập và phù hợp của ngôn ngữ được sử dụng. So với 'acceptable language', 'unobjectionable language' mang sắc thái mạnh hơn về việc loại bỏ khả năng gây phản đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobjectionable language'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)