(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inoffensive
B2

inoffensive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không gây khó chịu vô thưởng vô phạt không xúc phạm không làm phật lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inoffensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây tổn thương, hại hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

Not causing hurt, harm, or annoyance.

Ví dụ Thực tế với 'Inoffensive'

  • "His comments were completely inoffensive."

    "Những nhận xét của anh ấy hoàn toàn không gây khó chịu."

  • "The advertisement was designed to be as inoffensive as possible."

    "Quảng cáo được thiết kế để ít gây khó chịu nhất có thể."

  • "He tried to make an inoffensive joke."

    "Anh ấy đã cố gắng pha một trò đùa vô thưởng vô phạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inoffensive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inoffensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmless(vô hại)
unobjectionable(không thể phản đối)
mild(nhẹ nhàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inoffensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inoffensive' mang nghĩa trung lập, không gây khó chịu hay xúc phạm cho người khác. Nó thường được dùng để miêu tả hành vi, lời nói, hoặc thậm chí cả đồ vật không có khả năng gây hại hoặc làm phiền ai. Khác với 'harmless' (vô hại) chỉ sự không có khả năng gây hại về mặt vật lý hoặc tinh thần, 'inoffensive' tập trung vào việc không gây ra sự xúc phạm hoặc khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inoffensive'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog's inoffensive bark didn't scare the mailman.
Tiếng sủa không gây khó chịu của con chó không làm người đưa thư sợ hãi.
Phủ định
My friends' inoffensive jokes aren't meant to hurt anyone's feelings.
Những câu chuyện cười vô hại của bạn bè tôi không có ý làm tổn thương cảm xúc của ai cả.
Nghi vấn
Is that group's inoffensive behavior truly genuine, or are they hiding something?
Hành vi không gây khó chịu của nhóm đó có thực sự chân thành, hay họ đang che giấu điều gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)