inoffensive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inoffensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây tổn thương, hại hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
Not causing hurt, harm, or annoyance.
Ví dụ Thực tế với 'Inoffensive'
-
"His comments were completely inoffensive."
"Những nhận xét của anh ấy hoàn toàn không gây khó chịu."
-
"The advertisement was designed to be as inoffensive as possible."
"Quảng cáo được thiết kế để ít gây khó chịu nhất có thể."
-
"He tried to make an inoffensive joke."
"Anh ấy đã cố gắng pha một trò đùa vô thưởng vô phạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inoffensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inoffensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inoffensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inoffensive' mang nghĩa trung lập, không gây khó chịu hay xúc phạm cho người khác. Nó thường được dùng để miêu tả hành vi, lời nói, hoặc thậm chí cả đồ vật không có khả năng gây hại hoặc làm phiền ai. Khác với 'harmless' (vô hại) chỉ sự không có khả năng gây hại về mặt vật lý hoặc tinh thần, 'inoffensive' tập trung vào việc không gây ra sự xúc phạm hoặc khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inoffensive'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog's inoffensive bark didn't scare the mailman.
|
Tiếng sủa không gây khó chịu của con chó không làm người đưa thư sợ hãi. |
| Phủ định |
My friends' inoffensive jokes aren't meant to hurt anyone's feelings.
|
Những câu chuyện cười vô hại của bạn bè tôi không có ý làm tổn thương cảm xúc của ai cả. |
| Nghi vấn |
Is that group's inoffensive behavior truly genuine, or are they hiding something?
|
Hành vi không gây khó chịu của nhóm đó có thực sự chân thành, hay họ đang che giấu điều gì? |