embedded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embedded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được gắn chặt và sâu vào một khối xung quanh; được cấy vào.
Definition (English Meaning)
Fixed firmly and deeply in a surrounding mass; implanted.
Ví dụ Thực tế với 'Embedded'
-
"The bullet was embedded in the wall."
"Viên đạn găm vào tường."
-
"The memory is embedded in the chip."
"Bộ nhớ được nhúng trong chip."
-
"Cultural values are deeply embedded in society."
"Các giá trị văn hóa ăn sâu vào xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embedded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: embed
- Adjective: embedded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embedded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "embedded" mô tả trạng thái một vật thể hoặc ý tưởng được tích hợp, gắn liền hoặc chứa đựng sâu bên trong một cái gì đó khác. Nó nhấn mạnh sự gắn kết chặt chẽ và khó tách rời. Khác với "attached" (đính kèm) chỉ sự kết nối bên ngoài và có thể dễ dàng tách rời, "embedded" ngụ ý sự hòa nhập hoàn toàn vào môi trường xung quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"embedded in" được sử dụng để chỉ vị trí của vật thể được gắn vào, ví dụ: "The diamond was embedded in the ring."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embedded'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist, whose career was deeply embedded in investigative reporting, received numerous awards.
|
Nhà báo, người có sự nghiệp gắn liền với phóng sự điều tra, đã nhận được nhiều giải thưởng. |
| Phủ định |
The software, which was not embedded in the system properly, caused several errors.
|
Phần mềm, cái mà không được nhúng vào hệ thống đúng cách, đã gây ra nhiều lỗi. |
| Nghi vấn |
Is this the chip, which is embedded in the motherboard, that controls the system's clock speed?
|
Đây có phải là con chip, được nhúng trong bo mạch chủ, cái mà điều khiển tốc độ xung nhịp của hệ thống không? |