(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extracted
B2

extracted

Động từ (dạng quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã chiết xuất đã lấy ra đã khai thác đã rút ra đã nhổ (răng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extracted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được lấy ra, chiết xuất ra, hoặc loại bỏ, thường là bằng một nỗ lực hoặc lực tác động nào đó.

Definition (English Meaning)

Having been removed or taken out, often with some effort or force.

Ví dụ Thực tế với 'Extracted'

  • "The gold was extracted from the ore."

    "Vàng đã được chiết xuất từ quặng."

  • "The dentist extracted his tooth."

    "Nha sĩ đã nhổ răng của anh ấy."

  • "Scientists extracted DNA from the sample."

    "Các nhà khoa học đã chiết xuất DNA từ mẫu vật."

  • "The company extracted valuable minerals from the ground."

    "Công ty đã khai thác các khoáng sản có giá trị từ lòng đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extracted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: extract (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Extracted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Extracted" thường được dùng để chỉ việc lấy một thứ gì đó ra khỏi một vị trí cố định, có thể là một chất từ một hỗn hợp, thông tin từ một văn bản, hoặc răng từ miệng. Nó nhấn mạnh quá trình tách rời hoặc lấy đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Extracted from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc của thứ đã được chiết xuất. Ví dụ: 'The data was extracted from the report.' (Dữ liệu được trích xuất từ báo cáo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extracted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)