implanted
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implanted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được cấy ghép hoặc đặt vào trong cơ thể.
Definition (English Meaning)
Having been inserted or grafted into the body.
Ví dụ Thực tế với 'Implanted'
-
"She has an implanted device to help regulate her heartbeat."
"Cô ấy có một thiết bị cấy ghép để giúp điều chỉnh nhịp tim."
-
"The implanted microchip allows them to track the animal's movements."
"Vi mạch cấy ghép cho phép họ theo dõi các di chuyển của con vật."
-
"The values were deeply implanted in her from a young age."
"Những giá trị đó đã được gieo sâu vào cô ấy từ khi còn nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Implanted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: implant
- Adjective: implanted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Implanted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các thiết bị y tế hoặc vật liệu được đưa vào cơ thể để điều trị, phục hồi chức năng hoặc nghiên cứu. Khác với 'transplanted', 'implanted' thường chỉ việc đưa một vật thể nhân tạo hoặc một phần vật chất vào cơ thể, trong khi 'transplanted' liên quan đến việc cấy ghép các bộ phận cơ thể từ người hoặc động vật khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Implanted'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the microchip had been implanted correctly, the experiment would have been successful.
|
Nếu con chip được cấy ghép đúng cách, thí nghiệm đã thành công. |
| Phủ định |
If the government had not implanted those ideas into the people's minds, the revolution would not have started.
|
Nếu chính phủ không cấy những ý tưởng đó vào đầu óc người dân, cuộc cách mạng đã không bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Would the scientists have considered the treatment a success if the device had been implanted earlier?
|
Các nhà khoa học có coi phương pháp điều trị là thành công không nếu thiết bị được cấy ghép sớm hơn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The microchip was implanted in his arm.
|
Vi mạch đã được cấy vào tay anh ấy. |
| Phủ định |
Only after rigorous testing was the device implanted in the patient.
|
Chỉ sau khi thử nghiệm nghiêm ngặt, thiết bị mới được cấy vào bệnh nhân. |
| Nghi vấn |
Had the device been implanted correctly, the symptoms would have disappeared.
|
Nếu thiết bị được cấy ghép chính xác, các triệu chứng đã biến mất. |