(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public joke
B2

public joke

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyện cười công khai câu chuyện cười lan truyền câu chuyện cười được nhiều người biết đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public joke'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu chuyện cười được kể hoặc trình diễn ở nơi công cộng, thường với mục đích giải trí cho nhiều khán giả; một câu chuyện cười trở nên nổi tiếng hoặc được bàn tán rộng rãi.

Definition (English Meaning)

A joke told or performed in a public setting, often with the intention of entertaining a wide audience; a joke that becomes widely known or discussed.

Ví dụ Thực tế với 'Public joke'

  • "The comedian's public joke about the president went viral."

    "Câu chuyện cười của diễn viên hài về tổng thống đã lan truyền nhanh chóng."

  • "The public joke about the celebrity's wardrobe malfunction became an internet sensation."

    "Câu chuyện cười công khai về sự cố trang phục của người nổi tiếng đã trở thành một hiện tượng trên internet."

  • "The politician's attempts to make a public joke backfired and offended many people."

    "Những nỗ lực của chính trị gia để kể một câu chuyện cười công khai đã phản tác dụng và xúc phạm nhiều người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public joke'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public joke
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

widely known joke(câu chuyện cười được biết đến rộng rãi)
popular joke(câu chuyện cười phổ biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

meme(ảnh chế)
viral video(video lan truyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Public joke'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'public joke' thường ám chỉ một câu chuyện cười lan truyền rộng rãi, có thể qua truyền thông đại chúng hoặc mạng xã hội. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (khi câu chuyện cười được đón nhận) hoặc tiêu cực (khi câu chuyện cười gây tranh cãi hoặc phản cảm). So với 'private joke' (chuyện cười riêng), 'public joke' hướng tới sự phổ biến và dễ hiểu cho nhiều người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'about': đề cập đến chủ đề của câu chuyện cười. Ví dụ: 'There was a public joke about the politician's embarrassing gaffe.'
'on': thường liên quan đến việc trình diễn hoặc sử dụng câu chuyện cười trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The comedian told a public joke on the late-night show.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public joke'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)