(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insomniac
B2

insomniac

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người mất ngủ người mắc chứng mất ngủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insomniac'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người thường xuyên mất ngủ, người mắc chứng mất ngủ.

Definition (English Meaning)

A person who is regularly unable to sleep.

Ví dụ Thực tế với 'Insomniac'

  • "As an insomniac, I find it hard to fall asleep before 2 AM."

    "Là một người mắc chứng mất ngủ, tôi thấy khó đi vào giấc ngủ trước 2 giờ sáng."

  • "He's been an insomniac ever since the accident."

    "Anh ấy bị mất ngủ kể từ sau vụ tai nạn."

  • "Many insomniacs turn to medication for relief."

    "Nhiều người mắc chứng mất ngủ tìm đến thuốc để giảm bớt triệu chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insomniac'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insomniac
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sleepless person(người mất ngủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Insomniac'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insomniac' dùng để chỉ những người gặp khó khăn trong việc đi vào giấc ngủ hoặc duy trì giấc ngủ một cách thường xuyên. Nó nhấn mạnh tình trạng mãn tính hơn là chỉ một đêm mất ngủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insomniac'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)