insomniac
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insomniac'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người thường xuyên mất ngủ, người mắc chứng mất ngủ.
Definition (English Meaning)
A person who is regularly unable to sleep.
Ví dụ Thực tế với 'Insomniac'
-
"As an insomniac, I find it hard to fall asleep before 2 AM."
"Là một người mắc chứng mất ngủ, tôi thấy khó đi vào giấc ngủ trước 2 giờ sáng."
-
"He's been an insomniac ever since the accident."
"Anh ấy bị mất ngủ kể từ sau vụ tai nạn."
-
"Many insomniacs turn to medication for relief."
"Nhiều người mắc chứng mất ngủ tìm đến thuốc để giảm bớt triệu chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insomniac'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insomniac
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insomniac'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insomniac' dùng để chỉ những người gặp khó khăn trong việc đi vào giấc ngủ hoặc duy trì giấc ngủ một cách thường xuyên. Nó nhấn mạnh tình trạng mãn tính hơn là chỉ một đêm mất ngủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insomniac'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.