(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound sleeper
B2

sound sleeper

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

người ngủ say người có giấc ngủ sâu người ngủ không biết trời đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound sleeper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ngủ say giấc và không dễ bị đánh thức.

Definition (English Meaning)

A person who sleeps deeply and is not easily woken.

Ví dụ Thực tế với 'Sound sleeper'

  • "My roommate is such a sound sleeper that I can play music and he won't even stir."

    "Bạn cùng phòng của tôi ngủ say đến nỗi tôi có thể bật nhạc mà anh ấy thậm chí còn không cựa mình."

  • "He's a sound sleeper, so don't worry about waking him up."

    "Anh ấy ngủ rất say, nên đừng lo lắng về việc đánh thức anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound sleeper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heavy sleeper(người ngủ say)

Trái nghĩa (Antonyms)

light sleeper(người ngủ không sâu giấc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Sound sleeper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sound sleeper' thường dùng để chỉ những người có giấc ngủ ngon, sâu và khó bị làm phiền bởi tiếng ồn hoặc các yếu tố bên ngoài. Nó nhấn mạnh chất lượng giấc ngủ hơn là thời lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound sleeper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)