sound sleeper
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound sleeper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ngủ say giấc và không dễ bị đánh thức.
Definition (English Meaning)
A person who sleeps deeply and is not easily woken.
Ví dụ Thực tế với 'Sound sleeper'
-
"My roommate is such a sound sleeper that I can play music and he won't even stir."
"Bạn cùng phòng của tôi ngủ say đến nỗi tôi có thể bật nhạc mà anh ấy thậm chí còn không cựa mình."
-
"He's a sound sleeper, so don't worry about waking him up."
"Anh ấy ngủ rất say, nên đừng lo lắng về việc đánh thức anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound sleeper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound sleeper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sound sleeper' thường dùng để chỉ những người có giấc ngủ ngon, sâu và khó bị làm phiền bởi tiếng ồn hoặc các yếu tố bên ngoài. Nó nhấn mạnh chất lượng giấc ngủ hơn là thời lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound sleeper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.