(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sleep disorder
C1

sleep disorder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn giấc ngủ bệnh rối loạn giấc ngủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleep disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng ngủ ngon một cách thường xuyên.

Definition (English Meaning)

A medical condition that affects the ability to sleep well on a regular basis.

Ví dụ Thực tế với 'Sleep disorder'

  • "He was diagnosed with a sleep disorder and is now undergoing treatment."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn giấc ngủ và hiện đang được điều trị."

  • "Sleep disorders can significantly impact a person's quality of life."

    "Rối loạn giấc ngủ có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."

  • "Treatment for sleep disorders often involves lifestyle changes and medication."

    "Điều trị rối loạn giấc ngủ thường bao gồm thay đổi lối sống và dùng thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sleep disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sleep disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sleep disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sleep disorder' dùng để chỉ chung các rối loạn liên quan đến giấc ngủ, từ mất ngủ (insomnia) đến ngưng thở khi ngủ (sleep apnea) và hội chứng chân không yên (restless legs syndrome). Nó nhấn mạnh đến khía cạnh y học và sự cần thiết can thiệp để cải thiện chất lượng giấc ngủ. Khác với 'sleeping problem' (vấn đề về giấc ngủ) mang tính chất thông thường và có thể tự giải quyết được, 'sleep disorder' đòi hỏi sự chẩn đoán và điều trị chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleep disorder'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes that his sleep disorder is affecting his work.
Anh ấy tin rằng rối loạn giấc ngủ của anh ấy đang ảnh hưởng đến công việc của anh ấy.
Phủ định
They don't think their sleep disorder requires immediate attention.
Họ không nghĩ rằng rối loạn giấc ngủ của họ cần được chăm sóc ngay lập tức.
Nghi vấn
Does she know whose sleep disorder is more severe?
Cô ấy có biết rối loạn giấc ngủ của ai nghiêm trọng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)