(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inspect
B2

inspect

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm tra xem xét thanh tra kiểm nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng để tìm kiếm thông tin hoặc phát hiện các vấn đề.

Definition (English Meaning)

To look at something carefully in order to discover information about it or find any problems.

Ví dụ Thực tế với 'Inspect'

  • "The police inspected the car for signs of damage."

    "Cảnh sát kiểm tra xe để tìm dấu hiệu hư hỏng."

  • "Customs officials have the right to inspect all luggage."

    "Nhân viên hải quan có quyền kiểm tra tất cả hành lý."

  • "The teacher walked around to inspect their work."

    "Giáo viên đi vòng quanh để kiểm tra bài làm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inspect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

audit(kiểm toán)
scan(quét (ví dụ: quét an ninh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công việc Kỹ thuật Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Inspect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'inspect' mang ý nghĩa kiểm tra một cách có hệ thống và chi tiết. Khác với 'look at' (nhìn vào) chỉ đơn giản là hành động nhìn, 'inspect' bao hàm mục đích tìm kiếm lỗi, hư hỏng, hoặc đánh giá chất lượng. So với 'examine' (khám xét, kiểm tra), 'inspect' thường liên quan đến việc kiểm tra các vật thể hoặc hệ thống lớn hơn, trong khi 'examine' có thể áp dụng cho cả vật thể nhỏ hoặc ý tưởng trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for into

'Inspect for': Kiểm tra để tìm kiếm một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'inspect for defects'). 'Inspect into': Điều tra, xem xét kỹ lưỡng một vấn đề hoặc tình huống (ví dụ: 'inspect into the cause of the accident').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)