(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ audit
B2

audit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm toán sự kiểm toán cuộc kiểm toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc kiểm tra chính thức các tài khoản của một tổ chức, thường là bởi một cơ quan độc lập.

Definition (English Meaning)

An official inspection of an organization's accounts, typically by an independent body.

Ví dụ Thực tế với 'Audit'

  • "The company undergoes an annual financial audit."

    "Công ty trải qua một cuộc kiểm toán tài chính hàng năm."

  • "The audit revealed some discrepancies in the accounts."

    "Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một số sai lệch trong các tài khoản."

  • "The government plans to audit all major corporations."

    "Chính phủ có kế hoạch kiểm toán tất cả các tập đoàn lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Audit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi)
neglect(xao nhãng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Audit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Audit thường đề cập đến một quá trình kiểm tra kỹ lưỡng và có hệ thống để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ. Nó có thể liên quan đến tài chính, hoạt động, hoặc hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Audit 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng được kiểm toán (ví dụ: audit of financial records). Audit 'on' thường được sử dụng khi đề cập đến phạm vi hoặc lĩnh vực kiểm toán (ví dụ: audit on environmental compliance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Audit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)