installation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Installation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động lắp đặt một cái gì đó; quá trình làm cho một máy móc, thiết bị hoặc chương trình máy tính sẵn sàng để sử dụng.
Definition (English Meaning)
The act of installing something; the process of making a machine, piece of equipment, or computer program ready to be used.
Ví dụ Thực tế với 'Installation'
-
"The installation of the new software took several hours."
"Việc cài đặt phần mềm mới mất vài giờ."
-
"The installation instructions were very clear."
"Hướng dẫn lắp đặt rất rõ ràng."
-
"They provide free installation with every purchase."
"Họ cung cấp dịch vụ lắp đặt miễn phí với mỗi lần mua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Installation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: installation
- Verb: install
- Adjective: installed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Installation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'installation' thường được dùng để chỉ quá trình thiết lập hoặc cài đặt một hệ thống, phần mềm, hoặc thiết bị. Nó bao gồm các bước cần thiết để đưa một thứ gì đó vào vị trí và sẵn sàng hoạt động. Cần phân biệt với 'assembly' (lắp ráp) thường ám chỉ việc ghép các bộ phận lại với nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Installation of’ thường dùng để chỉ việc lắp đặt cái gì (ví dụ: installation of a new software). ‘Installation for’ thường ám chỉ việc lắp đặt cho mục đích gì (ví dụ: installation for safety purposes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Installation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new software installation, which the IT team completed yesterday, has significantly improved the system's performance.
|
Việc cài đặt phần mềm mới, mà đội ngũ IT đã hoàn thành ngày hôm qua, đã cải thiện đáng kể hiệu suất của hệ thống. |
| Phủ định |
The old factory, whose outdated installations posed a safety hazard, was finally shut down.
|
Nhà máy cũ, nơi các thiết bị lắp đặt lỗi thời gây ra nguy cơ mất an toàn, cuối cùng đã bị đóng cửa. |
| Nghi vấn |
Is this the system installation that requires a complete server restart?
|
Đây có phải là bản cài đặt hệ thống yêu cầu khởi động lại máy chủ hoàn toàn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The installation of the new software was completed successfully.
|
Việc cài đặt phần mềm mới đã hoàn thành thành công. |
| Phủ định |
They didn't install the security system properly.
|
Họ đã không cài đặt hệ thống an ninh đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is the new art installation open to the public?
|
Buổi triển lãm nghệ thuật mới đã mở cửa cho công chúng chưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the installation had been completed on time, we would have launched the new software last week.
|
Nếu việc lắp đặt đã được hoàn thành đúng thời hạn, chúng ta đã ra mắt phần mềm mới vào tuần trước. |
| Phủ định |
If they hadn't installed the security system correctly, the building might not have been secure from intruders.
|
Nếu họ không lắp đặt hệ thống an ninh đúng cách, tòa nhà có lẽ đã không an toàn trước những kẻ xâm nhập. |
| Nghi vấn |
Would the museum have opened the new exhibit if the art installation had not been finished?
|
Bảo tàng có mở cuộc triển lãm mới không nếu việc lắp đặt tác phẩm nghệ thuật chưa hoàn thành? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you install the software, a setup wizard automatically starts after the installation is complete.
|
Nếu bạn cài đặt phần mềm, một trình hướng dẫn cài đặt sẽ tự động khởi động sau khi quá trình cài đặt hoàn tất. |
| Phủ định |
If the installation is not performed correctly, the program doesn't function as expected.
|
Nếu việc cài đặt không được thực hiện đúng cách, chương trình sẽ không hoạt động như mong đợi. |
| Nghi vấn |
If there's an incomplete installation, does the system report an error?
|
Nếu có một cài đặt không hoàn chỉnh, hệ thống có báo lỗi không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to start the installation of the new software tomorrow.
|
Họ sẽ bắt đầu cài đặt phần mềm mới vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to install the new security system herself; she's hiring a professional.
|
Cô ấy sẽ không tự mình cài đặt hệ thống an ninh mới; cô ấy đang thuê một chuyên gia. |
| Nghi vấn |
Are you going to install the updates before or after the presentation?
|
Bạn sẽ cài đặt các bản cập nhật trước hay sau bài thuyết trình? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the art installation will have been completed.
|
Vào thời điểm khách đến, việc lắp đặt tác phẩm nghệ thuật sẽ hoàn thành. |
| Phủ định |
They won't have finished the installation by the deadline.
|
Họ sẽ không hoàn thành việc lắp đặt trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will they have installed the new software by tomorrow morning?
|
Liệu họ đã cài đặt phần mềm mới vào sáng mai chưa? |