quelled
Verb (past tense and past participle of 'quell')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quelled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dập tắt, trấn áp (một cảm xúc hoặc sự náo động) bằng vũ lực hoặc quyền lực.
Definition (English Meaning)
To suppress or subdue (a feeling or disturbance) by force.
Ví dụ Thực tế với 'Quelled'
-
"Police quelled the riots after several hours of unrest."
"Cảnh sát đã dập tắt các cuộc bạo loạn sau nhiều giờ bất ổn."
-
"The general quelled the uprising with brutal force."
"Vị tướng đã dập tắt cuộc nổi dậy bằng vũ lực tàn bạo."
-
"The company took measures to quell investor concerns."
"Công ty đã thực hiện các biện pháp để xoa dịu những lo ngại của nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quelled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: quell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quelled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quell' thường được sử dụng khi nói về việc dập tắt bạo loạn, phản kháng, hoặc các cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi, lo lắng, hoặc nghi ngờ. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'calm' hoặc 'soothe'. 'Quell' nhấn mạnh việc sử dụng sức mạnh hoặc quyền lực để kiểm soát tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quelled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.