(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quelled
C1

quelled

Verb (past tense and past participle of 'quell')

Nghĩa tiếng Việt

dập tắt trấn áp xoa dịu ngăn chặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quelled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dập tắt, trấn áp (một cảm xúc hoặc sự náo động) bằng vũ lực hoặc quyền lực.

Definition (English Meaning)

To suppress or subdue (a feeling or disturbance) by force.

Ví dụ Thực tế với 'Quelled'

  • "Police quelled the riots after several hours of unrest."

    "Cảnh sát đã dập tắt các cuộc bạo loạn sau nhiều giờ bất ổn."

  • "The general quelled the uprising with brutal force."

    "Vị tướng đã dập tắt cuộc nổi dậy bằng vũ lực tàn bạo."

  • "The company took measures to quell investor concerns."

    "Công ty đã thực hiện các biện pháp để xoa dịu những lo ngại của nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quelled'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suppress(đàn áp, kìm hãm)
subdue(chinh phục, khuất phục)
extinguish(dập tắt (nghĩa bóng))
pacify(xoa dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

incite(kích động)
provoke(khiêu khích)
arouse(khơi dậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Quelled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quell' thường được sử dụng khi nói về việc dập tắt bạo loạn, phản kháng, hoặc các cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi, lo lắng, hoặc nghi ngờ. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'calm' hoặc 'soothe'. 'Quell' nhấn mạnh việc sử dụng sức mạnh hoặc quyền lực để kiểm soát tình hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quelled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)