instituted
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instituted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bắt đầu hoặc thiết lập một cái gì đó, chẳng hạn như một quy tắc, luật hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
Having started or established something, such as a rule, law, or system.
Ví dụ Thực tế với 'Instituted'
-
"The company instituted a new policy on working from home."
"Công ty đã ban hành một chính sách mới về làm việc tại nhà."
-
"The new system was instituted to improve efficiency."
"Hệ thống mới được thiết lập để cải thiện hiệu quả."
-
"Reforms were instituted after the scandal."
"Các cải cách đã được ban hành sau vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instituted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: institute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instituted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng để chỉ sự thành lập hoặc ban hành một cái gì đó mang tính hệ thống và có ảnh hưởng lâu dài. Khác với 'started' (bắt đầu) ở chỗ 'instituted' mang ý nghĩa chính thức và có tổ chức hơn. So sánh với 'established' (thành lập), 'instituted' thường nhấn mạnh quá trình đưa một cái gì đó vào hoạt động một cách chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'by': Được sử dụng để chỉ tác nhân hoặc phương tiện mà thông qua đó một cái gì đó được thiết lập. Ví dụ: 'The new rules were instituted by the government.'
'for': Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà một cái gì đó được thiết lập. Ví dụ: 'A scholarship program was instituted for underprivileged students.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instituted'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university instituted a new policy on student conduct.
|
Trường đại học đã ban hành một chính sách mới về hành vi của sinh viên. |
| Phủ định |
The government didn't institute these measures without careful consideration.
|
Chính phủ đã không ban hành các biện pháp này mà không cân nhắc kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Why did they institute the changes so suddenly?
|
Tại sao họ lại ban hành những thay đổi một cách đột ngột như vậy? |