insularly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insularly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự hạn hẹp, thiển cận, mang tính địa phương hoặc cô lập trong quan điểm.
Definition (English Meaning)
In a manner that is characteristic of someone who is narrow-minded, provincial, or isolated in outlook.
Ví dụ Thực tế với 'Insularly'
-
"The committee members behaved insularly, refusing to consider any ideas from outside their own group."
"Các thành viên ủy ban cư xử một cách thiển cận, từ chối xem xét bất kỳ ý tưởng nào từ bên ngoài nhóm của họ."
-
"The company operated insularly, ignoring global trends and focusing solely on the domestic market."
"Công ty hoạt động một cách khép kín, bỏ qua các xu hướng toàn cầu và chỉ tập trung vào thị trường nội địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insularly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: insularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insularly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insularly' thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc quan điểm bị giới hạn bởi kinh nghiệm hoặc thông tin hạn chế. Nó hàm ý sự thiếu cởi mở và không sẵn lòng xem xét các quan điểm khác. Khác với 'narrowly', 'insularly' nhấn mạnh sự cô lập về mặt tư tưởng hơn là giới hạn về phạm vi. So với 'provincially', 'insularly' mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ trích sự hẹp hòi và tự mãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insularly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.