parochially
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parochially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến giáo xứ; có tầm nhìn hoặc phạm vi hạn hẹp, bị giới hạn; mang tính địa phương, tỉnh lẻ.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to a parish; narrowly focused or restricted in scope or outlook; provincial.
Ví dụ Thực tế với 'Parochially'
-
"The issue was addressed parochially, without considering the national implications."
"Vấn đề đã được giải quyết một cách thiển cận, không xem xét đến những hệ quả ở cấp quốc gia."
-
"The newspaper reported the events parochially, focusing only on local issues."
"Tờ báo đã đưa tin về các sự kiện một cách thiển cận, chỉ tập trung vào các vấn đề địa phương."
-
"The company's parochially focused marketing strategy limited its growth potential."
"Chiến lược marketing tập trung một cách thiển cận của công ty đã hạn chế tiềm năng tăng trưởng của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parochially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: parochially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parochially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ trích những quan điểm hoặc hành động thiếu hiểu biết về thế giới rộng lớn hơn, chỉ tập trung vào những vấn đề nhỏ nhặt, cục bộ. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự thiển cận và thiếu tính quốc tế hoặc toàn cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parochially'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.