provincially
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provincially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đặc trưng của một tỉnh hoặc người dân tỉnh lẻ; một cách hẹp hòi hoặc thiếu tinh tế, quê mùa.
Definition (English Meaning)
In a manner characteristic of a province or province dweller; narrow-mindedly or unsophisticatedly.
Ví dụ Thực tế với 'Provincially'
-
"He provincially dismissed any ideas that came from outside the region."
"Anh ta một cách thiển cận bác bỏ mọi ý tưởng đến từ bên ngoài khu vực."
-
"The article was written provincially, focusing only on the local issues."
"Bài báo được viết một cách cục bộ, chỉ tập trung vào các vấn đề địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provincially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: provincially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provincially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'provincially' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự hạn hẹp về kiến thức, tầm nhìn, hoặc sự thiếu hiểu biết về thế giới bên ngoài. Nó thường được sử dụng để phê phán những quan điểm hoặc hành vi mang tính địa phương, cổ hủ, không bắt kịp với xu hướng chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provincially'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the chef trained provincially, he eventually became a culinary master.
|
Mặc dù đầu bếp được đào tạo ở tỉnh lẻ, cuối cùng anh ấy đã trở thành một bậc thầy ẩm thực. |
| Phủ định |
Even though the newspaper was published provincially, it didn't mean the news was any less important.
|
Mặc dù tờ báo được xuất bản ở tỉnh, điều đó không có nghĩa là tin tức kém quan trọng hơn. |
| Nghi vấn |
Even if the art was displayed provincially, would it still garner critical acclaim?
|
Ngay cả khi tác phẩm nghệ thuật được trưng bày ở tỉnh lẻ, nó có còn nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She provincially believed that her village was the center of the world.
|
Cô ấy tin một cách thiển cận rằng ngôi làng của mình là trung tâm của thế giới. |
| Phủ định |
He didn't provincially limit his thinking; he embraced diverse perspectives.
|
Anh ấy không giới hạn suy nghĩ của mình một cách thiển cận; anh ấy đón nhận những quan điểm đa dạng. |
| Nghi vấn |
Did they provincially dismiss the ideas of outsiders?
|
Họ có gạt bỏ một cách thiển cận những ý tưởng của người ngoài không? |