cosmopolitanly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmopolitanly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự hiểu biết rộng rãi hoặc kinh nghiệm ở nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
Definition (English Meaning)
In a manner that shows a wide knowledge of or experience in many different countries and cultures.
Ví dụ Thực tế với 'Cosmopolitanly'
-
"She spoke cosmopolitanly about her travels around the world."
"Cô ấy nói một cách sành sỏi về những chuyến đi vòng quanh thế giới của mình."
-
"The city has developed cosmopolitanly over the past decade."
"Thành phố đã phát triển theo hướng quốc tế hóa trong thập kỷ qua."
-
"He is a cosmopolitanly educated man."
"Anh ấy là một người đàn ông có nền giáo dục mang tính quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmopolitanly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: cosmopolitanly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cosmopolitanly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả hành động hoặc quan điểm thể hiện sự quen thuộc và thoải mái với sự đa dạng văn hóa. Nó nhấn mạnh sự cởi mở, chấp nhận và hiểu biết về thế giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmopolitanly'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had traveled cosmopolitanly before settling down, experiencing many different cultures.
|
Cô ấy đã đi du lịch khắp thế giới một cách cởi mở trước khi ổn định cuộc sống, trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau. |
| Phủ định |
He had not lived cosmopolitanly before moving to the countryside; he was used to a very small town.
|
Anh ấy đã không sống theo phong cách quốc tế trước khi chuyển đến vùng nông thôn; anh ấy đã quen với một thị trấn rất nhỏ. |
| Nghi vấn |
Had they interacted cosmopolitanly before joining the international organization?
|
Họ đã tương tác một cách quốc tế trước khi gia nhập tổ chức quốc tế phải không? |