insured
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bảo hiểm; được bảo vệ chống lại mất mát hoặc thiệt hại; có bảo hiểm.
Definition (English Meaning)
Protected against loss or damage; covered by insurance.
Ví dụ Thực tế với 'Insured'
-
"The car is insured against theft."
"Chiếc xe được bảo hiểm chống trộm."
-
"All our employees are insured."
"Tất cả nhân viên của chúng tôi đều được bảo hiểm."
-
"Are you fully insured?"
"Bạn đã được bảo hiểm đầy đủ chưa?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Insured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'insured' thường được sử dụng để mô tả người hoặc tài sản đã mua bảo hiểm. Nó nhấn mạnh trạng thái được bảo vệ tài chính trong trường hợp xảy ra rủi ro. Khác với 'protected', 'insured' cụ thể hơn, chỉ việc bảo vệ thông qua hợp đồng bảo hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'insured against' được dùng để chỉ loại rủi ro mà người hoặc tài sản đó được bảo vệ. Ví dụ: 'insured against fire' (được bảo hiểm chống cháy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insured'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.