uninsured
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninsured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được bảo hiểm; không có bảo hiểm; không được đền bù bảo hiểm.
Definition (English Meaning)
Not covered by insurance.
Ví dụ Thực tế với 'Uninsured'
-
"Many people are uninsured and cannot afford medical care."
"Nhiều người không có bảo hiểm và không đủ khả năng chi trả cho việc chăm sóc y tế."
-
"The uninsured rate has decreased since the implementation of the Affordable Care Act."
"Tỷ lệ người không có bảo hiểm đã giảm kể từ khi Đạo luật Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền được thực hiện."
-
"Driving an uninsured vehicle is illegal in most states."
"Lái một chiếc xe không có bảo hiểm là bất hợp pháp ở hầu hết các tiểu bang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uninsured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uninsured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uninsured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uninsured' thường dùng để mô tả người, tài sản hoặc hoạt động không được bảo vệ bởi một hợp đồng bảo hiểm. Nó nhấn mạnh tình trạng thiếu sự bảo vệ tài chính trước những rủi ro có thể xảy ra. Khác với 'underinsured' (bảo hiểm chưa đầy đủ), 'uninsured' có nghĩa là hoàn toàn không có bảo hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninsured'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.