(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninsured
B2

uninsured

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có bảo hiểm chưa mua bảo hiểm không được bảo hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninsured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được bảo hiểm; không có bảo hiểm; không được đền bù bảo hiểm.

Definition (English Meaning)

Not covered by insurance.

Ví dụ Thực tế với 'Uninsured'

  • "Many people are uninsured and cannot afford medical care."

    "Nhiều người không có bảo hiểm và không đủ khả năng chi trả cho việc chăm sóc y tế."

  • "The uninsured rate has decreased since the implementation of the Affordable Care Act."

    "Tỷ lệ người không có bảo hiểm đã giảm kể từ khi Đạo luật Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền được thực hiện."

  • "Driving an uninsured vehicle is illegal in most states."

    "Lái một chiếc xe không có bảo hiểm là bất hợp pháp ở hầu hết các tiểu bang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninsured'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uninsured
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

insured(được bảo hiểm)
protected(được bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bảo hiểm Tài chính Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Uninsured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uninsured' thường dùng để mô tả người, tài sản hoặc hoạt động không được bảo vệ bởi một hợp đồng bảo hiểm. Nó nhấn mạnh tình trạng thiếu sự bảo vệ tài chính trước những rủi ro có thể xảy ra. Khác với 'underinsured' (bảo hiểm chưa đầy đủ), 'uninsured' có nghĩa là hoàn toàn không có bảo hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninsured'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)