claim
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Claim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyên bố hoặc khẳng định rằng điều gì đó là đúng, thường là không cung cấp bằng chứng hoặc chứng minh.
Definition (English Meaning)
State or assert that something is the case, typically without providing evidence or proof.
Ví dụ Thực tế với 'Claim'
-
"He claimed that he was innocent."
"Anh ta tuyên bố rằng mình vô tội."
-
"The earthquake claimed many lives."
"Trận động đất đã cướp đi nhiều sinh mạng."
-
"She has a strong claim to the property."
"Cô ấy có một yêu sách mạnh mẽ đối với tài sản này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Claim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Claim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'claim' thường mang sắc thái quả quyết và đôi khi gây tranh cãi, đặc biệt khi thiếu bằng chứng. Nó mạnh hơn 'say' hoặc 'state' vì nó hàm ý một sự khẳng định về sự thật hoặc quyền. So với 'argue,' 'claim' thường ít trang trọng và ít đi sâu vào phân tích logic hơn. Trong một số ngữ cảnh, 'claim' có thể được sử dụng để chỉ việc yêu cầu một cái gì đó như một quyền lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'claim to' thường đi kèm với danh từ chỉ quyền hoặc phẩm chất: She claimed to be the rightful heir. 'claim on' thường đi kèm với danh từ chỉ tài sản, bảo hiểm, hoặc yêu cầu bồi thường: He made a claim on his insurance policy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Claim'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.