insurgent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insurgent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người nổi dậy, người khởi nghĩa, người chống đối chính quyền hoặc thế lực đang nắm quyền.
Definition (English Meaning)
A person who fights against an established government or authority.
Ví dụ Thực tế với 'Insurgent'
-
"The government is trying to suppress the insurgents."
"Chính phủ đang cố gắng đàn áp những người nổi dậy."
-
"Insurgent groups often rely on guerilla tactics."
"Các nhóm nổi dậy thường dựa vào chiến thuật du kích."
-
"The insurgent movement gained momentum after the election."
"Phong trào nổi dậy đã có thêm động lực sau cuộc bầu cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insurgent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insurgent
- Adjective: insurgent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insurgent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insurgent' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những người sử dụng vũ lực hoặc các biện pháp cực đoan để lật đổ chính quyền. Nó khác với 'rebel' ở chỗ 'rebel' có thể chỉ đơn giản là người chống đối lại các quy tắc hoặc chuẩn mực, không nhất thiết phải liên quan đến chính quyền. 'Revolutionary' lại mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ những người tham gia vào một cuộc cách mạng lớn để thay đổi hệ thống chính trị, kinh tế và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'against', 'insurgent' thể hiện sự chống đối trực tiếp đối với một đối tượng cụ thể, ví dụ: 'insurgents against the government'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insurgent'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town, which had long suffered under insurgent control, finally welcomed the arrival of government forces.
|
Thị trấn, nơi đã phải chịu đựng sự kiểm soát của quân nổi dậy trong một thời gian dài, cuối cùng đã hoan nghênh sự xuất hiện của lực lượng chính phủ. |
| Phủ định |
He is not an insurgent who fights for personal gain, but one who believes in a cause.
|
Anh ta không phải là một kẻ nổi dậy chiến đấu vì lợi ích cá nhân, mà là một người tin vào một lý tưởng. |
| Nghi vấn |
Is he the insurgent whose actions led to the downfall of the regime?
|
Có phải anh ta là kẻ nổi dậy mà hành động của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của chế độ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They identified him as an insurgent.
|
Họ xác định anh ta là một kẻ nổi dậy. |
| Phủ định |
None of them were insurgents.
|
Không ai trong số họ là quân nổi dậy. |
| Nghi vấn |
Were those people insurgents?
|
Những người kia có phải là quân nổi dậy không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government forces easily defeated the insurgent group.
|
Lực lượng chính phủ dễ dàng đánh bại nhóm nổi dậy. |
| Phủ định |
Never before had the risks of supporting insurgent groups been so clearly understood.
|
Chưa bao giờ những rủi ro của việc hỗ trợ các nhóm nổi dậy lại được hiểu rõ ràng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Were there insurgent activities reported in that region?
|
Có hoạt động nổi dậy nào được báo cáo ở khu vực đó không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The insurgent group was gaining ground in the region.
|
Nhóm nổi dậy đang chiếm được ưu thế trong khu vực. |
| Phủ định |
The government is not negotiating with the insurgent forces.
|
Chính phủ không đàm phán với các lực lượng nổi dậy. |
| Nghi vấn |
Are the insurgent attacks becoming more frequent?
|
Các cuộc tấn công của quân nổi dậy có đang trở nên thường xuyên hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the peace treaty is signed, the government will have been fighting the insurgent forces for over a decade.
|
Vào thời điểm hiệp ước hòa bình được ký kết, chính phủ sẽ đã chiến đấu với các lực lượng nổi dậy hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The international community won't have been tolerating the insurgent group's actions for much longer.
|
Cộng đồng quốc tế sẽ không còn dung thứ cho các hành động của nhóm phiến quân lâu hơn nữa. |
| Nghi vấn |
Will the rebel group have been launching insurgent attacks for five years by next month?
|
Liệu nhóm nổi dậy sẽ đã tiến hành các cuộc tấn công nổi dậy trong năm năm vào tháng tới? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The insurgent group is currently attacking the government building.
|
Nhóm nổi dậy hiện đang tấn công tòa nhà chính phủ. |
| Phủ định |
The army is not allowing any insurgent activity near the border.
|
Quân đội không cho phép bất kỳ hoạt động nổi dậy nào gần biên giới. |
| Nghi vấn |
Are the insurgent forces increasing their presence in the capital?
|
Lực lượng nổi dậy có đang tăng cường sự hiện diện của họ ở thủ đô không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The insurgent group has been gaining ground in the rural areas.
|
Nhóm nổi dậy đã và đang chiếm được nhiều vùng nông thôn. |
| Phủ định |
The government hasn't been addressing the root causes of the insurgent movement.
|
Chính phủ đã không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của phong trào nổi dậy. |
| Nghi vấn |
Has the insurgent activity been increasing in the past few months?
|
Hoạt động nổi dậy có đang gia tăng trong vài tháng qua không? |