(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impaired
B2

impaired

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

suy yếu tổn hại khiếm khuyết suy giảm chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impaired'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị suy yếu, bị tổn hại, bị làm giảm sút về chức năng hoặc khả năng.

Definition (English Meaning)

Having a disability of a specified kind.

Ví dụ Thực tế với 'Impaired'

  • "His judgment was impaired by alcohol."

    "Khả năng phán đoán của anh ấy bị suy giảm do rượu."

  • "Driving while impaired is illegal."

    "Lái xe khi đang trong tình trạng bị suy giảm khả năng là bất hợp pháp."

  • "The medication may cause impaired vision."

    "Thuốc có thể gây suy giảm thị lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impaired'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: impair
  • Adjective: impaired
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimpaired(không bị suy giảm)
healthy(khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Luật pháp Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Impaired'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "impaired" thường được sử dụng để mô tả tình trạng suy giảm về thể chất hoặc tinh thần, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn. Nó nhấn mạnh sự suy giảm chức năng so với trạng thái bình thường. So với 'disabled' (tàn tật), 'impaired' thường chỉ mức độ nhẹ hơn hoặc mang tính tạm thời hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from

"Impaired by" chỉ nguyên nhân gây ra sự suy giảm (ví dụ: impaired by alcohol). "Impaired from" cũng có thể chỉ nguyên nhân, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impaired'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient, whose vision was impaired by the accident, is slowly recovering.
Bệnh nhân, người mà thị lực bị suy giảm do tai nạn, đang dần hồi phục.
Phủ định
The system, which was not impaired by the cyberattack, continued to function normally.
Hệ thống, cái mà không bị suy yếu bởi cuộc tấn công mạng, tiếp tục hoạt động bình thường.
Nghi vấn
Is there anyone here whose hearing is impaired and requires assistance?
Có ai ở đây bị khiếm thính và cần hỗ trợ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain will impair visibility on the roads tomorrow.
Trận mưa lớn sẽ làm giảm tầm nhìn trên đường vào ngày mai.
Phủ định
The surgery is not going to impair his ability to walk.
Ca phẫu thuật sẽ không làm suy yếu khả năng đi lại của anh ấy.
Nghi vấn
Will his judgment be impaired by the lack of sleep?
Liệu khả năng phán xét của anh ấy có bị suy giảm do thiếu ngủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)