intelligentsia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intelligentsia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giới trí thức, tầng lớp trí thức, đặc biệt khi được xem là có ảnh hưởng lớn về văn hóa hoặc chính trị.
Definition (English Meaning)
Intellectuals or highly educated people as a group, especially when regarded as possessing considerable cultural or political influence.
Ví dụ Thực tế với 'Intelligentsia'
-
"The intelligentsia played a crucial role in the political changes of the late 20th century."
"Giới trí thức đóng một vai trò quan trọng trong những thay đổi chính trị vào cuối thế kỷ 20."
-
"The government attempted to suppress the intelligentsia."
"Chính phủ đã cố gắng đàn áp giới trí thức."
-
"The intelligentsia were critical of the regime's policies."
"Giới trí thức đã chỉ trích các chính sách của chế độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intelligentsia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intelligentsia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intelligentsia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang sắc thái đề cập đến một nhóm người có trình độ học vấn cao và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành dư luận xã hội và định hướng chính trị. Nó thường được sử dụng để chỉ những người có ý thức về trách nhiệm xã hội và mong muốn đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the intelligentsia of the country' (giới trí thức của đất nước); 'a member of the intelligentsia in the field of science' (một thành viên của giới trí thức trong lĩnh vực khoa học). 'Of' thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thành phần của một tập thể. 'In' thường dùng để chỉ sự thuộc về một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intelligentsia'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the government implemented new policies, the intelligentsia remained skeptical, questioning their long-term effects.
|
Mặc dù chính phủ đã thực hiện các chính sách mới, giới trí thức vẫn hoài nghi, đặt câu hỏi về tác động lâu dài của chúng. |
| Phủ định |
Even though the university offered scholarships, it didn't attract the intelligentsia because of its outdated research facilities.
|
Mặc dù trường đại học cung cấp học bổng, nhưng nó không thu hút được giới trí thức vì cơ sở nghiên cứu đã lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Since the intelligentsia voiced their concerns, were the proposed changes to the education system reconsidered by the authorities?
|
Vì giới trí thức đã lên tiếng bày tỏ lo ngại, liệu những thay đổi được đề xuất đối với hệ thống giáo dục có được chính quyền xem xét lại không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The intelligentsia, who often challenge the status quo, play a crucial role in social progress.
|
Giới trí thức, những người thường thách thức hiện trạng, đóng một vai trò quan trọng trong sự tiến bộ xã hội. |
| Phủ định |
The intelligentsia, who are generally well-informed, are not always unified in their political views.
|
Giới trí thức, những người thường được thông tin đầy đủ, không phải lúc nào cũng thống nhất trong quan điểm chính trị của họ. |
| Nghi vấn |
Is the intelligentsia, who have access to vast amounts of information, effectively using their knowledge to address societal problems?
|
Liệu giới trí thức, những người có quyền truy cập vào lượng thông tin lớn, có đang sử dụng hiệu quả kiến thức của mình để giải quyết các vấn đề xã hội không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local intelligentsia supports the new art gallery.
|
Giới trí thức địa phương ủng hộ phòng trưng bày nghệ thuật mới. |
| Phủ định |
The government does not always listen to the intelligentsia's opinions.
|
Chính phủ không phải lúc nào cũng lắng nghe ý kiến của giới trí thức. |
| Nghi vấn |
Does the intelligentsia play a significant role in shaping public opinion?
|
Liệu giới trí thức có đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the intelligentsia's arguments better, I would feel more confident in supporting their policies.
|
Nếu tôi hiểu rõ hơn những tranh luận của giới trí thức, tôi sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc ủng hộ các chính sách của họ. |
| Phủ định |
If the government didn't consult with the intelligentsia, it wouldn't benefit from their expertise.
|
Nếu chính phủ không tham khảo ý kiến của giới trí thức, họ sẽ không được hưởng lợi từ chuyên môn của họ. |
| Nghi vấn |
Would the public be more receptive to new ideas if the intelligentsia presented them more clearly?
|
Liệu công chúng có dễ tiếp thu những ý tưởng mới hơn nếu giới trí thức trình bày chúng một cách rõ ràng hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the intelligentsia had been more vocal, the revolution would have gained more traction.
|
Nếu giới trí thức đã lên tiếng mạnh mẽ hơn, cuộc cách mạng có lẽ đã có thêm động lực. |
| Phủ định |
If the intelligentsia had not remained silent, the authoritarian regime would not have solidified its power so quickly.
|
Nếu giới trí thức không im lặng, chế độ độc tài đã không thể củng cố quyền lực nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the country have progressed faster if the intelligentsia had been more involved in policy-making?
|
Liệu đất nước có tiến bộ nhanh hơn nếu giới trí thức tham gia nhiều hơn vào việc hoạch định chính sách? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the intelligentsia of the city had strongly supported the new reforms.
|
Cô ấy nói rằng giới trí thức của thành phố đã ủng hộ mạnh mẽ những cải cách mới. |
| Phủ định |
He told me that the intelligentsia did not always agree on the best course of action.
|
Anh ấy nói với tôi rằng giới trí thức không phải lúc nào cũng đồng ý về cách hành động tốt nhất. |
| Nghi vấn |
She asked if the local intelligentsia had been invited to the conference.
|
Cô ấy hỏi liệu giới trí thức địa phương có được mời đến hội nghị hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local intelligentsia supported the revolution.
|
Giới trí thức địa phương đã ủng hộ cuộc cách mạng. |
| Phủ định |
The intelligentsia did not always agree with the government's policies.
|
Giới trí thức không phải lúc nào cũng đồng ý với các chính sách của chính phủ. |
| Nghi vấn |
Did the intelligentsia play a significant role in the cultural changes of that era?
|
Giới trí thức có đóng vai trò quan trọng trong những thay đổi văn hóa của thời đại đó không? |