(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectuals
C1

intellectuals

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giới trí thức tầng lớp trí thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectuals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người có trình độ học vấn cao và quan tâm đến những ý tưởng và chủ đề nghiêm túc.

Definition (English Meaning)

People who are highly educated and interested in serious ideas and subjects.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectuals'

  • "The role of intellectuals in shaping public opinion is significant."

    "Vai trò của giới trí thức trong việc định hình dư luận là rất quan trọng."

  • "Many intellectuals supported the movement for social change."

    "Nhiều trí thức đã ủng hộ phong trào thay đổi xã hội."

  • "The book is aimed at intellectuals and academics."

    "Cuốn sách này nhắm đến giới trí thức và học thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectuals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Intellectuals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intellectuals' thường chỉ một nhóm người hoặc một tầng lớp xã hội. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'thinkers' (những người suy nghĩ) hay 'academics' (giới học thuật), nhấn mạnh vào vai trò của họ trong việc hình thành và truyền bá các ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among of

'Among intellectuals' chỉ vị trí của một đối tượng hoặc ý tưởng trong cộng đồng trí thức. 'Of intellectuals' thường chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm thuộc về giới trí thức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectuals'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The intellectuals are going to debate the future of artificial intelligence.
Các nhà trí thức sẽ tranh luận về tương lai của trí tuệ nhân tạo.
Phủ định
She is not going to judge the competition intellectually; she's relying on her gut feeling.
Cô ấy sẽ không đánh giá cuộc thi một cách trí tuệ; cô ấy đang dựa vào trực giác của mình.
Nghi vấn
Are they going to become intellectuals after completing their studies?
Họ có trở thành những nhà trí thức sau khi hoàn thành việc học không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have become an intellectual leader in her field.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trí tuệ trong lĩnh vực của mình.
Phủ định
By the end of the conference, many attendees won't have intellectually engaged with all the presented material.
Đến cuối hội nghị, nhiều người tham dự sẽ không tham gia một cách trí tuệ với tất cả tài liệu được trình bày.
Nghi vấn
Will the intellectuals have solved the world's most pressing problems by 2050?
Liệu các nhà trí thức có giải quyết được những vấn đề cấp bách nhất của thế giới vào năm 2050 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)