counterculture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counterculture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nền văn hóa mà các giá trị và chuẩn mực hành vi khác biệt đáng kể so với xã hội chủ đạo, thường đối lập với các chuẩn mực văn hóa chính thống.
Definition (English Meaning)
A culture whose values and norms of behavior differ substantially from those of mainstream society, often in opposition to mainstream cultural mores.
Ví dụ Thực tế với 'Counterculture'
-
"The 1960s witnessed the rise of a powerful counterculture that challenged traditional values."
"Những năm 1960 chứng kiến sự trỗi dậy của một phong trào phản văn hóa mạnh mẽ, thách thức các giá trị truyền thống."
-
"The punk movement was a counterculture that rejected mainstream music and fashion."
"Phong trào punk là một phong trào phản văn hóa bác bỏ âm nhạc và thời trang chính thống."
-
"Many young people joined the counterculture in the hope of creating a more just and equitable society."
"Nhiều người trẻ tuổi tham gia vào phong trào phản văn hóa với hy vọng tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Counterculture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: counterculture
- Adjective: countercultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Counterculture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Counterculture thường đề cập đến một phong trào có ý thức phản đối các giá trị và lối sống được xã hội chấp nhận rộng rãi. Nó có thể biểu hiện ở nhiều hình thức khác nhau, từ các phong trào chính trị đến các trào lưu nghệ thuật và thời trang. Sự khác biệt chính giữa 'subculture' (tiểu văn hóa) và 'counterculture' là counterculture có sự đối kháng rõ rệt với văn hóa chủ đạo, trong khi subculture chỉ đơn giản là một nhóm người có chung sở thích hoặc lối sống khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến một counterculture cụ thể (ví dụ: 'the counterculture of the 1960s').
* within: Chỉ sự tồn tại của một yếu tố nào đó bên trong một counterculture (ví dụ: 'dissent within the counterculture').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Counterculture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.