accidental
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accidental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra do tình cờ, vô ý, hoặc bất ngờ.
Definition (English Meaning)
happening by chance, unintentionally, or unexpectedly.
Ví dụ Thực tế với 'Accidental'
-
"The fire was accidental; it started when a candle was knocked over."
"Vụ cháy là do tai nạn; nó bắt đầu khi một ngọn nến bị đổ."
-
"The discovery of penicillin was an accidental breakthrough."
"Việc phát hiện ra penicillin là một bước đột phá tình cờ."
-
"There was an accidental spill of chemicals in the lab."
"Đã có một sự cố tràn hóa chất vô tình trong phòng thí nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accidental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accidental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accidental' nhấn mạnh sự ngẫu nhiên và không có kế hoạch trước. Nó khác với 'intentional' (cố ý) và 'deliberate' (có chủ ý). 'Accidental' thường dùng để mô tả những sự kiện không mong muốn, nhưng không nhất thiết phải gây hại. Ví dụ: an accidental meeting (cuộc gặp gỡ tình cờ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: Thường dùng để chỉ nguyên nhân. Ví dụ: accidental death by poisoning (cái chết do ngộ độc vô tình). to: Chỉ đối tượng bị ảnh hưởng. Ví dụ: accidental damage to the car (thiệt hại vô tình cho xe).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accidental'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.