(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deliberate
B2

deliberate

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cố ý có chủ ý suy xét cân nhắc thảo luận kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deliberate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện một cách có ý thức và có chủ ý.

Definition (English Meaning)

Done consciously and intentionally.

Ví dụ Thực tế với 'Deliberate'

  • "This was a deliberate attempt to mislead the public."

    "Đây là một nỗ lực có chủ ý để đánh lừa công chúng."

  • "She spoke in a slow, deliberate way."

    "Cô ấy nói một cách chậm rãi và cẩn trọng."

  • "The committee will deliberate on the proposal next week."

    "Ủy ban sẽ cân nhắc về đề xuất vào tuần tới."

  • "It was a deliberate act of vandalism."

    "Đó là một hành động phá hoại có chủ ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deliberate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Deliberate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deliberate' mang ý nghĩa một hành động được suy nghĩ và lên kế hoạch cẩn thận, không phải là một hành động bốc đồng hay vô tình. Nó nhấn mạnh sự chủ động và ý thức trong hành động đó. So sánh với 'intentional' (có chủ ý), 'deliberate' thường mang sắc thái suy xét kỹ lưỡng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'deliberate on/about' có nghĩa là suy nghĩ, cân nhắc kỹ lưỡng về một vấn đề gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deliberate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)