unintentional
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintentional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cố ý; không có kế hoạch hoặc dự định trước.
Definition (English Meaning)
Not done on purpose; not planned or intended.
Ví dụ Thực tế với 'Unintentional'
-
"His comment was unintentional; he didn't mean to offend anyone."
"Lời nhận xét của anh ấy là vô ý; anh ấy không có ý làm ai khó chịu."
-
"The injury was unintentional, a result of a workplace accident."
"Vết thương là vô ý, kết quả của một tai nạn lao động."
-
"Sometimes, unintentional errors can have serious consequences."
"Đôi khi, những lỗi vô ý có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unintentional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unintentional
- Adverb: unintentionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unintentional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unintentional' thường được dùng để mô tả hành động, lời nói, hoặc kết quả xảy ra một cách vô tình, không có sự tính toán hay chủ ý từ trước. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của ý định có ý thức. Cần phân biệt với 'accidental', có thể chỉ một sự kiện ngẫu nhiên, không nhất thiết liên quan đến hành động của ai đó. 'Unintentional' thường ám chỉ có một tác nhân gây ra sự việc, nhưng không có ý định từ trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'in', thường diễn tả một hành động vô ý trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'an unintentional mistake in the calculation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintentional'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the error was unintentional doesn't excuse the consequences.
|
Việc lỗi đó là vô ý không biện minh cho hậu quả. |
| Phủ định |
Whether the mistake was unintentionally made is not the main concern; it's about how we fix it.
|
Việc sai lầm có phải vô tình gây ra hay không không phải là mối quan tâm chính; mà là cách chúng ta khắc phục nó. |
| Nghi vấn |
Whether the damage was unintentional is what the judge will determine.
|
Việc thiệt hại có phải là vô ý hay không là điều mà thẩm phán sẽ xác định. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ignoring unintentional mistakes is not always helpful.
|
Bỏ qua những sai lầm không cố ý không phải lúc nào cũng hữu ích. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate unintentionally hurting someone's feelings.
|
Anh ấy không thích việc vô tình làm tổn thương cảm xúc của ai đó. |
| Nghi vấn |
Is unintentionally causing damage something you worry about?
|
Vô tình gây ra thiệt hại có phải là điều bạn lo lắng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her unintentional mistake: a misplaced comma, caused significant confusion.
|
Lỗi vô ý của cô ấy: một dấu phẩy đặt sai vị trí, đã gây ra sự nhầm lẫn đáng kể. |
| Phủ định |
The damage wasn't intentional: it was an unintentional consequence of the storm.
|
Thiệt hại không phải là cố ý: đó là một hậu quả không mong muốn của cơn bão. |
| Nghi vấn |
Was the error unintentional: a simple oversight or a deliberate act?
|
Lỗi có phải là vô ý không: một sơ suất đơn giản hay một hành động cố ý? |