intent
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ý định; mục đích; ý muốn.
Definition (English Meaning)
A thing intended; an aim or purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Intent'
-
"Her intent was to finish the project by Friday."
"Ý định của cô ấy là hoàn thành dự án vào thứ Sáu."
-
"What were his intentions in visiting her?"
"Ý định của anh ta khi đến thăm cô ấy là gì?"
-
"The judge ruled that the defendant had acted with criminal intent."
"Thẩm phán phán quyết rằng bị cáo đã hành động với ý đồ phạm tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Intent chỉ một mục tiêu hoặc kế hoạch đã được suy nghĩ kỹ lưỡng và có chủ ý. Nó thường mang tính chất trang trọng hơn 'intention'. So với 'purpose', 'intent' thường liên quan đến một hành động hoặc kết quả cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Intent of’ thường dùng để chỉ mục đích của một hành động, kế hoạch, hoặc văn bản. ‘Intent to’ đi kèm với một động từ nguyên thể, thể hiện ý định thực hiện một hành động cụ thể. ‘Intent for’ ít phổ biến hơn, thường chỉ mục đích sử dụng một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.