motive
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động cơ, lý do thúc đẩy ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là một lý do ẩn giấu hoặc không rõ ràng.
Definition (English Meaning)
A reason for doing something, especially one that is hidden or not obvious.
Ví dụ Thực tế với 'Motive'
-
"What was the motive for the attack?"
"Động cơ của cuộc tấn công là gì?"
-
"His motive was purely financial."
"Động cơ của anh ta hoàn toàn là về tài chính."
-
"The police are still trying to establish the motive for the murder."
"Cảnh sát vẫn đang cố gắng xác định động cơ của vụ giết người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Motive thường chỉ lý do sâu xa, có thể là bí mật hoặc khó nhận biết, thúc đẩy hành động. So sánh với 'reason': 'reason' thường chỉ lý do rõ ràng, hợp lý, có thể giải thích được, trong khi 'motive' thiên về khía cạnh tâm lý và động lực cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'motive for' để chỉ động cơ cho một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The motive for the crime'. Dùng 'motive behind' để chỉ động cơ ẩn sau một hành động, thường mang tính tiêu cực hoặc nghi ngờ. Ví dụ: 'The motive behind his actions'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.