(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motive
B2

motive

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động cơ động lực lý do nguyên nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động cơ, lý do thúc đẩy ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là một lý do ẩn giấu hoặc không rõ ràng.

Definition (English Meaning)

A reason for doing something, especially one that is hidden or not obvious.

Ví dụ Thực tế với 'Motive'

  • "What was the motive for the attack?"

    "Động cơ của cuộc tấn công là gì?"

  • "His motive was purely financial."

    "Động cơ của anh ta hoàn toàn là về tài chính."

  • "The police are still trying to establish the motive for the murder."

    "Cảnh sát vẫn đang cố gắng xác định động cơ của vụ giết người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

intention(ý định)
drive(sự thúc đẩy)
goal(mục tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Luật pháp Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Motive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Motive thường chỉ lý do sâu xa, có thể là bí mật hoặc khó nhận biết, thúc đẩy hành động. So sánh với 'reason': 'reason' thường chỉ lý do rõ ràng, hợp lý, có thể giải thích được, trong khi 'motive' thiên về khía cạnh tâm lý và động lực cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for behind

Dùng 'motive for' để chỉ động cơ cho một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The motive for the crime'. Dùng 'motive behind' để chỉ động cơ ẩn sau một hành động, thường mang tính tiêu cực hoặc nghi ngờ. Ví dụ: 'The motive behind his actions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)