(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ engaging
B2

engaging

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lôi cuốn hấp dẫn thu hút gây hứng thú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engaging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút sự chú ý và quan tâm.

Definition (English Meaning)

Charming and attractive.

Ví dụ Thực tế với 'Engaging'

  • "She has an engaging personality that makes people want to be around her."

    "Cô ấy có một tính cách lôi cuốn khiến mọi người muốn ở gần cô ấy."

  • "The book was so engaging that I couldn't put it down."

    "Cuốn sách hấp dẫn đến nỗi tôi không thể đặt nó xuống."

  • "He gave an engaging speech that held everyone's attention."

    "Anh ấy đã có một bài phát biểu lôi cuốn, thu hút sự chú ý của mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Engaging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boring(nhàm chán)
dull(tẻ nhạt)
uninteresting(không thú vị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Engaging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'engaging' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó thú vị và giữ chân được sự quan tâm của người khác. Nó mang sắc thái tích cực, cho thấy khả năng tạo ra sự kết nối cảm xúc hoặc trí tuệ. Khác với 'interesting' (thú vị) vốn chỉ đơn thuần gợi sự chú ý, 'engaging' còn gợi ý một sự tương tác tích cực và sự tham gia sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Engaging with' có nghĩa là tham gia hoặc tương tác một cách tích cực và có ý nghĩa với một cái gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: 'engaging with the community' (tương tác với cộng đồng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Engaging'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the presentation is engaging, the audience will pay attention.
Nếu bài thuyết trình hấp dẫn, khán giả sẽ chú ý.
Phủ định
If the teacher doesn't engage the students, they will not learn effectively.
Nếu giáo viên không thu hút học sinh, họ sẽ không học hiệu quả.
Nghi vấn
Will the students be more attentive if the lesson is engaging?
Liệu học sinh có chú ý hơn nếu bài học hấp dẫn không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This presentation was more engaging than the last one.
Bài thuyết trình này hấp dẫn hơn bài trước.
Phủ định
That lecture wasn't as engaging as I had hoped.
Bài giảng đó không hấp dẫn như tôi đã hy vọng.
Nghi vấn
Is the new game more engaging than the old one?
Trò chơi mới có hấp dẫn hơn trò cũ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' engaging project impressed the professor.
Dự án hấp dẫn của các sinh viên đã gây ấn tượng với giáo sư.
Phủ định
The company's engaging strategy wasn't always successful.
Chiến lược thu hút của công ty không phải lúc nào cũng thành công.
Nghi vấn
Is anyone moved by John and Mary's engaging performance?
Có ai cảm động trước màn trình diễn hấp dẫn của John và Mary không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)