engaging
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engaging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút sự chú ý và quan tâm.
Definition (English Meaning)
Charming and attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Engaging'
-
"She has an engaging personality that makes people want to be around her."
"Cô ấy có một tính cách lôi cuốn khiến mọi người muốn ở gần cô ấy."
-
"The book was so engaging that I couldn't put it down."
"Cuốn sách hấp dẫn đến nỗi tôi không thể đặt nó xuống."
-
"He gave an engaging speech that held everyone's attention."
"Anh ấy đã có một bài phát biểu lôi cuốn, thu hút sự chú ý của mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engaging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: engage
- Adjective: engaging
- Adverb: engagingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engaging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'engaging' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó thú vị và giữ chân được sự quan tâm của người khác. Nó mang sắc thái tích cực, cho thấy khả năng tạo ra sự kết nối cảm xúc hoặc trí tuệ. Khác với 'interesting' (thú vị) vốn chỉ đơn thuần gợi sự chú ý, 'engaging' còn gợi ý một sự tương tác tích cực và sự tham gia sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Engaging with' có nghĩa là tham gia hoặc tương tác một cách tích cực và có ý nghĩa với một cái gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: 'engaging with the community' (tương tác với cộng đồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engaging'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the presentation is engaging, the audience will pay attention.
|
Nếu bài thuyết trình hấp dẫn, khán giả sẽ chú ý. |
| Phủ định |
If the teacher doesn't engage the students, they will not learn effectively.
|
Nếu giáo viên không thu hút học sinh, họ sẽ không học hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the students be more attentive if the lesson is engaging?
|
Liệu học sinh có chú ý hơn nếu bài học hấp dẫn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This presentation was more engaging than the last one.
|
Bài thuyết trình này hấp dẫn hơn bài trước. |
| Phủ định |
That lecture wasn't as engaging as I had hoped.
|
Bài giảng đó không hấp dẫn như tôi đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Is the new game more engaging than the old one?
|
Trò chơi mới có hấp dẫn hơn trò cũ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' engaging project impressed the professor.
|
Dự án hấp dẫn của các sinh viên đã gây ấn tượng với giáo sư. |
| Phủ định |
The company's engaging strategy wasn't always successful.
|
Chiến lược thu hút của công ty không phải lúc nào cũng thành công. |
| Nghi vấn |
Is anyone moved by John and Mary's engaging performance?
|
Có ai cảm động trước màn trình diễn hấp dẫn của John và Mary không? |