(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interface
B2

interface

noun

Nghĩa tiếng Việt

giao diện sự tương tác kết nối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interface'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm mà hai hệ thống, chủ đề, tổ chức, v.v. gặp nhau và tương tác.

Definition (English Meaning)

A point where two systems, subjects, organizations, etc. meet and interact.

Ví dụ Thực tế với 'Interface'

  • "The software has a user-friendly interface."

    "Phần mềm có một giao diện thân thiện với người dùng."

  • "The two computers have a direct interface."

    "Hai máy tính có một giao diện trực tiếp."

  • "The company interfaces with several international partners."

    "Công ty giao tiếp với một vài đối tác quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interface'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interface
  • Verb: interface
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

connection(sự kết nối)
link(liên kết)
interaction(sự tương tác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thiết kế Khoa học máy tính Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Interface'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, 'interface' thường chỉ giao diện người dùng (UI) hoặc giao diện lập trình ứng dụng (API). Nó nhấn mạnh sự tương tác và giao tiếp giữa các thành phần khác nhau. Sự khác biệt với 'connection' là 'interface' chỉ rõ hơn về cách thức và mục đích của sự kết nối, trong khi 'connection' chỉ đơn thuần là sự liên kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

Interface *with*: Chỉ sự tương tác hoặc kết nối với một hệ thống, người dùng hoặc thành phần khác. Interface *between*: Chỉ sự tương tác hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều hệ thống, người dùng hoặc thành phần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interface'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The user interfaces with the computer through a graphical display.
Người dùng giao tiếp với máy tính thông qua màn hình hiển thị đồ họa.
Phủ định
The new software doesn't interface well with the old system.
Phần mềm mới không giao tiếp tốt với hệ thống cũ.
Nghi vấn
Does this program interface with the database correctly?
Chương trình này có giao tiếp với cơ sở dữ liệu một cách chính xác không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software developer is going to interface the new module with the existing system.
Nhà phát triển phần mềm sẽ kết nối mô-đun mới với hệ thống hiện có.
Phủ định
They are not going to interface with the client directly; the manager will handle communication.
Họ sẽ không giao tiếp trực tiếp với khách hàng; người quản lý sẽ xử lý việc giao tiếp.
Nghi vấn
Is the user interface going to be redesigned for the next version?
Giao diện người dùng có được thiết kế lại cho phiên bản tiếp theo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)