isolating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra cảm giác cô đơn, không có bạn bè hoặc sự hỗ trợ; có xu hướng tách biệt hoặc cô lập khỏi những người khác.
Definition (English Meaning)
Causing someone to feel alone and without friends or support; tending to separate or set apart from others.
Ví dụ Thực tế với 'Isolating'
-
"The isolating nature of the job took a toll on her mental health."
"Bản chất cô lập của công việc đã gây ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cô ấy."
-
"Working from home can be isolating if you don't make an effort to socialize."
"Làm việc tại nhà có thể gây cô lập nếu bạn không nỗ lực giao tiếp xã hội."
-
"The country's political policies are isolating it from the international community."
"Các chính sách chính trị của quốc gia đang cô lập nước này khỏi cộng đồng quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isolating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: isolate
- Adjective: isolating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isolating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'isolating' thường được dùng để mô tả những tình huống, trải nghiệm, hoặc địa điểm khiến một người cảm thấy bị cô lập về mặt xã hội hoặc cảm xúc. Nó nhấn mạnh tác động của sự cô lập lên tâm lý của một người. Khác với 'isolated' (bị cô lập), 'isolating' nhấn mạnh vào tác nhân gây ra sự cô lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'isolating from' được sử dụng để chỉ ra ai hoặc cái gì đang bị cô lập khỏi cái gì khác. Ví dụ: 'The new rules are isolating the company from its customers.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.