involvement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Involvement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự tham gia, sự dính líu, sự liên quan
Definition (English Meaning)
the act or state of being involved in something
Ví dụ Thực tế với 'Involvement'
-
"Her involvement in the project was crucial to its success."
"Sự tham gia của cô ấy vào dự án là rất quan trọng cho thành công của nó."
-
"The company encourages employee involvement in decision-making."
"Công ty khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định."
-
"Police are investigating his involvement in the crime."
"Cảnh sát đang điều tra sự liên quan của anh ta đến vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Involvement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: involvement
- Verb: involve
- Adjective: involved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Involvement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Involvement thường đề cập đến mức độ tham gia hoặc can dự vào một hoạt động, tình huống, hoặc mối quan hệ. Mức độ này có thể từ thụ động đến chủ động, từ nhỏ đến lớn. So sánh với 'participation' (sự tham gia), 'involvement' có thể ngụ ý mức độ sâu sắc và trách nhiệm cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sự tham gia vào một hoạt động, tổ chức, hoặc tình huống. with: sự liên quan hoặc dính líu đến ai đó hoặc điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Involvement'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her involvement in the project was truly impressive!
|
Ồ, sự tham gia của cô ấy vào dự án thật sự rất ấn tượng! |
| Phủ định |
Oh dear, there wasn't any involvement from the marketing team in this stage.
|
Ôi trời, không có bất kỳ sự tham gia nào từ đội marketing trong giai đoạn này. |
| Nghi vấn |
Hey, was their involvement really necessary for the success of this campaign?
|
Này, sự tham gia của họ có thực sự cần thiết cho sự thành công của chiến dịch này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's CEO involves himself in every major decision.
|
CEO của công ty tham gia vào mọi quyết định quan trọng. |
| Phủ định |
The government does not involve itself in personal disputes.
|
Chính phủ không can thiệp vào các tranh chấp cá nhân. |
| Nghi vấn |
Does the study involve a large number of participants?
|
Nghiên cứu có liên quan đến một số lượng lớn người tham gia không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to improve your grades, your involvement in class discussions will be crucial.
|
Nếu bạn muốn cải thiện điểm số, sự tham gia của bạn vào các cuộc thảo luận trên lớp sẽ rất quan trọng. |
| Phủ định |
If the company doesn't involve its employees in decision-making, it will likely face decreased productivity.
|
Nếu công ty không lôi kéo nhân viên vào quá trình ra quyết định, rất có thể sẽ phải đối mặt với sự sụt giảm năng suất. |
| Nghi vấn |
Will the project succeed if we involve a skilled team of engineers?
|
Dự án có thành công không nếu chúng ta huy động một đội ngũ kỹ sư lành nghề? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to involve herself more in community projects.
|
Cô ấy sẽ tham gia nhiều hơn vào các dự án cộng đồng. |
| Phủ định |
They are not going to have any involvement in the decision-making process.
|
Họ sẽ không tham gia vào quá trình ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Are you going to involve your children in the preparations for the party?
|
Bạn có định cho các con tham gia vào việc chuẩn bị cho bữa tiệc không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be involving herself in more community projects next year.
|
Cô ấy sẽ tham gia nhiều hơn vào các dự án cộng đồng vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be getting involved in the dispute between the neighbors.
|
Họ sẽ không tham gia vào cuộc tranh chấp giữa những người hàng xóm. |
| Nghi vấn |
Will you be needing our involvement in the planning process?
|
Bạn có cần sự tham gia của chúng tôi vào quá trình lập kế hoạch không? |