(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ involvement
B2

involvement

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tham gia sự dính líu sự liên quan vai trò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Involvement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự tham gia, sự dính líu, sự liên quan

Definition (English Meaning)

the act or state of being involved in something

Ví dụ Thực tế với 'Involvement'

  • "Her involvement in the project was crucial to its success."

    "Sự tham gia của cô ấy vào dự án là rất quan trọng cho thành công của nó."

  • "The company encourages employee involvement in decision-making."

    "Công ty khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định."

  • "Police are investigating his involvement in the crime."

    "Cảnh sát đang điều tra sự liên quan của anh ta đến vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Involvement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: involvement
  • Verb: involve
  • Adjective: involved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Involvement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Involvement thường đề cập đến mức độ tham gia hoặc can dự vào một hoạt động, tình huống, hoặc mối quan hệ. Mức độ này có thể từ thụ động đến chủ động, từ nhỏ đến lớn. So sánh với 'participation' (sự tham gia), 'involvement' có thể ngụ ý mức độ sâu sắc và trách nhiệm cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: sự tham gia vào một hoạt động, tổ chức, hoặc tình huống. with: sự liên quan hoặc dính líu đến ai đó hoặc điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Involvement'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her involvement in the project was truly impressive!
Ồ, sự tham gia của cô ấy vào dự án thật sự rất ấn tượng!
Phủ định
Oh dear, there wasn't any involvement from the marketing team in this stage.
Ôi trời, không có bất kỳ sự tham gia nào từ đội marketing trong giai đoạn này.
Nghi vấn
Hey, was their involvement really necessary for the success of this campaign?
Này, sự tham gia của họ có thực sự cần thiết cho sự thành công của chiến dịch này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's CEO involves himself in every major decision.
CEO của công ty tham gia vào mọi quyết định quan trọng.
Phủ định
The government does not involve itself in personal disputes.
Chính phủ không can thiệp vào các tranh chấp cá nhân.
Nghi vấn
Does the study involve a large number of participants?
Nghiên cứu có liên quan đến một số lượng lớn người tham gia không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you want to improve your grades, your involvement in class discussions will be crucial.
Nếu bạn muốn cải thiện điểm số, sự tham gia của bạn vào các cuộc thảo luận trên lớp sẽ rất quan trọng.
Phủ định
If the company doesn't involve its employees in decision-making, it will likely face decreased productivity.
Nếu công ty không lôi kéo nhân viên vào quá trình ra quyết định, rất có thể sẽ phải đối mặt với sự sụt giảm năng suất.
Nghi vấn
Will the project succeed if we involve a skilled team of engineers?
Dự án có thành công không nếu chúng ta huy động một đội ngũ kỹ sư lành nghề?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to involve herself more in community projects.
Cô ấy sẽ tham gia nhiều hơn vào các dự án cộng đồng.
Phủ định
They are not going to have any involvement in the decision-making process.
Họ sẽ không tham gia vào quá trình ra quyết định.
Nghi vấn
Are you going to involve your children in the preparations for the party?
Bạn có định cho các con tham gia vào việc chuẩn bị cho bữa tiệc không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be involving herself in more community projects next year.
Cô ấy sẽ tham gia nhiều hơn vào các dự án cộng đồng vào năm tới.
Phủ định
They won't be getting involved in the dispute between the neighbors.
Họ sẽ không tham gia vào cuộc tranh chấp giữa những người hàng xóm.
Nghi vấn
Will you be needing our involvement in the planning process?
Bạn có cần sự tham gia của chúng tôi vào quá trình lập kế hoạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)