(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interconnect
B2

interconnect

verb

Nghĩa tiếng Việt

kết nối với nhau liên kết với nhau tương liên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interconnect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết nối với nhau.

Definition (English Meaning)

To connect to each other.

Ví dụ Thực tế với 'Interconnect'

  • "The computers in the network are interconnected to share data."

    "Các máy tính trong mạng được kết nối với nhau để chia sẻ dữ liệu."

  • "The electrical circuits are interconnected."

    "Các mạch điện được kết nối với nhau."

  • "The global economy is becoming increasingly interconnected."

    "Nền kinh tế toàn cầu ngày càng trở nên kết nối với nhau hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interconnect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

link(kết nối, liên kết)
join(tham gia, kết nối)
connect(kết nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

network(mạng lưới)
system(hệ thống)
interface(giao diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Viễn thông

Ghi chú Cách dùng 'Interconnect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Interconnect thường được sử dụng để mô tả việc kết nối các hệ thống, thiết bị hoặc bộ phận riêng lẻ để chúng có thể giao tiếp và hoạt động cùng nhau. Nó nhấn mạnh sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

Ví dụ: 'interconnect with' được dùng khi một hệ thống kết nối với một hệ thống khác; 'interconnect to' có thể dùng tương tự. Cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để chọn giới từ phù hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interconnect'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the network systems interconnect seamlessly!
Wow, các hệ thống mạng kết nối liền mạch một cách hoàn hảo!
Phủ định
Oh, the lack of interconnection is causing problems.
Ồ, việc thiếu sự kết nối đang gây ra vấn đề.
Nghi vấn
Hey, do these devices interconnect automatically?
Này, những thiết bị này có tự động kết nối với nhau không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new software allows devices to interconnect seamlessly: creating a unified system for data sharing.
Phần mềm mới cho phép các thiết bị kết nối liền mạch với nhau: tạo ra một hệ thống thống nhất để chia sẻ dữ liệu.
Phủ định
This old computer system doesn't support interconnection with modern devices: it lacks the necessary protocols and interfaces.
Hệ thống máy tính cũ này không hỗ trợ kết nối với các thiết bị hiện đại: nó thiếu các giao thức và giao diện cần thiết.
Nghi vấn
Does this application require an internet connection to interconnect with other users: or can it function offline?
Ứng dụng này có yêu cầu kết nối internet để kết nối với những người dùng khác không: hay nó có thể hoạt động ngoại tuyến?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This new system allows our computers to interconnect more efficiently than the old one.
Hệ thống mới này cho phép máy tính của chúng ta kết nối với nhau hiệu quả hơn hệ thống cũ.
Phủ định
Our devices don't interconnect as seamlessly as their competitor's.
Các thiết bị của chúng tôi không kết nối liền mạch như của đối thủ cạnh tranh.
Nghi vấn
Does this router interconnect devices as quickly as the previous model?
Bộ định tuyến này có kết nối các thiết bị nhanh như mẫu trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)