(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disconnect
B2

disconnect

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ngắt kết nối mất kết nối tách rời gián đoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconnect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngắt kết nối giữa các vật thể, hệ thống, hoặc ý tưởng.

Definition (English Meaning)

To break the connection between things.

Ví dụ Thực tế với 'Disconnect'

  • "Please disconnect the printer from the computer."

    "Vui lòng ngắt kết nối máy in khỏi máy tính."

  • "She disconnected the call abruptly."

    "Cô ấy ngắt cuộc gọi một cách đột ngột."

  • "It's important to disconnect from work and relax."

    "Điều quan trọng là ngắt kết nối khỏi công việc và thư giãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disconnect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detach(tách rời)
separate(tách biệt)
sever(cắt đứt)

Trái nghĩa (Antonyms)

connect(kết nối)
link(liên kết)
attach(gắn kết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Truyền thông Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Disconnect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hành động ngắt kết nối vật lý (như rút phích cắm điện) hoặc ngắt kết nối trừu tượng (như cắt đứt liên lạc, không còn cảm thấy liên quan). So sánh với 'unplug' (chỉ ngắt kết nối điện), 'detach' (tách rời, có thể không hoàn toàn ngắt kết nối).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Disconnect from' được sử dụng để chỉ sự ngắt kết nối khỏi một đối tượng hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'disconnect from the internet' (ngắt kết nối khỏi internet).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconnect'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, I disconnect from the internet every time it storms!
Chà, tôi ngắt kết nối khỏi internet mỗi khi có bão!
Phủ định
Oops, he didn't disconnect the TV before leaving.
Ôi, anh ấy đã không ngắt kết nối TV trước khi rời đi.
Nghi vấn
Hey, did you disconnect the printer from the computer?
Này, bạn đã ngắt kết nối máy in khỏi máy tính chưa?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to disconnect from social media for a while.
Tôi cần tạm thời ngừng sử dụng mạng xã hội.
Phủ định
She doesn't want to disconnect the phone.
Cô ấy không muốn ngắt kết nối điện thoại.
Nghi vấn
Did you disconnect the router before leaving?
Bạn đã ngắt kết nối bộ định tuyến trước khi rời đi chưa?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the technician had followed the safety protocols, the disconnection wouldn't be causing these issues now.
Nếu kỹ thuật viên tuân thủ các quy trình an toàn, việc ngắt kết nối đã không gây ra những vấn đề này bây giờ.
Phủ định
If she weren't so reliant on her phone, she wouldn't have been so disconnected from reality after losing it yesterday.
Nếu cô ấy không quá phụ thuộc vào điện thoại, cô ấy đã không cảm thấy mất kết nối với thực tế như vậy sau khi làm mất nó ngày hôm qua.
Nghi vấn
If you hadn't accidentally hit the power cord, would we have been able to reconnect by now?
Nếu bạn không vô tình chạm vào dây nguồn, liệu chúng ta đã có thể kết nối lại vào lúc này chưa?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company disconnected its services, we would lose all our data.
Nếu công ty ngắt kết nối các dịch vụ của họ, chúng ta sẽ mất tất cả dữ liệu.
Phủ định
If the power didn't disconnect suddenly, we wouldn't have lost the progress on our game.
Nếu điện không bị ngắt đột ngột, chúng ta đã không bị mất tiến trình trong trò chơi.
Nghi vấn
Would you feel a disconnection from your family if you moved to another country?
Bạn có cảm thấy sự xa cách với gia đình nếu bạn chuyển đến một quốc gia khác không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The internet company disconnected our service yesterday.
Công ty internet đã ngắt dịch vụ của chúng tôi ngày hôm qua.
Phủ định
Never had I experienced such a sudden disconnection from the world until my phone died.
Chưa bao giờ tôi trải nghiệm sự ngắt kết nối đột ngột khỏi thế giới cho đến khi điện thoại của tôi hết pin.
Nghi vấn
Should you disconnect the power supply, the system will shut down immediately.
Nếu bạn ngắt nguồn điện, hệ thống sẽ tắt ngay lập tức.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technician had been disconnecting the internet cables for hours before we realized what was happening.
Kỹ thuật viên đã ngắt kết nối cáp internet hàng giờ trước khi chúng tôi nhận ra chuyện gì đang xảy ra.
Phủ định
I hadn't been disconnecting from the online meeting; my internet just failed.
Tôi đã không tự ý ngắt kết nối khỏi cuộc họp trực tuyến; chỉ là mạng của tôi bị hỏng.
Nghi vấn
Had the company been disconnecting users' accounts without warning?
Công ty đã ngắt kết nối tài khoản của người dùng mà không cảnh báo trước sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)