intercontinental
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intercontinental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển hoặc hoạt động giữa các châu lục.
Definition (English Meaning)
Traveling or operating between continents.
Ví dụ Thực tế với 'Intercontinental'
-
"The airline offers intercontinental flights."
"Hãng hàng không cung cấp các chuyến bay liên lục địa."
-
"The company has intercontinental operations."
"Công ty có các hoạt động liên lục địa."
-
"Intercontinental ballistic missiles are a serious threat."
"Tên lửa đạn đạo liên lục địa là một mối đe dọa nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intercontinental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intercontinental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intercontinental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các chuyến bay, đường dây liên lạc, đường bộ, tên lửa, hoặc các hoạt động kinh doanh có liên quan đến nhiều châu lục khác nhau. Từ này nhấn mạnh phạm vi hoạt động rộng lớn, vượt qua ranh giới địa lý của từng châu lục riêng lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intercontinental'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should consider intercontinental travel for our next vacation.
|
Chúng ta nên cân nhắc du lịch xuyên lục địa cho kỳ nghỉ tiếp theo của mình. |
| Phủ định |
She couldn't have known about the intercontinental ballistic missile launch.
|
Cô ấy không thể biết về vụ phóng tên lửa đạn đạo xuyên lục địa. |
| Nghi vấn |
Might the company expand its intercontinental shipping routes?
|
Liệu công ty có thể mở rộng các tuyến vận chuyển xuyên lục địa của mình không? |