(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global
B2

global

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

toàn cầu mang tính toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến toàn thế giới; toàn cầu.

Definition (English Meaning)

Relating to the whole world; worldwide.

Ví dụ Thực tế với 'Global'

  • "Climate change is a global issue that requires international cooperation."

    "Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế."

  • "The company has a global presence with offices in several countries."

    "Công ty có sự hiện diện trên toàn cầu với các văn phòng ở nhiều quốc gia."

  • "The internet has made global communication much easier."

    "Internet đã làm cho giao tiếp toàn cầu trở nên dễ dàng hơn nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

local(địa phương)
national(quốc gia)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Chính trị Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Global'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'global' thường được dùng để mô tả những vấn đề, hoạt động, hoặc xu hướng có ảnh hưởng hoặc liên quan đến mọi quốc gia và mọi người trên thế giới. Nó có thể mang ý nghĩa về quy mô lớn, sự kết nối, và tính tương tác giữa các quốc gia. Phân biệt với 'worldwide', 'global' nhấn mạnh hơn vào sự kết nối và tác động lẫn nhau giữa các thành phần khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi đi với 'in', thường chỉ phạm vi ảnh hưởng (e.g., global in scope). Khi đi với 'on', thường chỉ sự tập trung hoặc tác động lên (e.g., global on environment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)