(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ continental
B2

continental

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc lục địa kiểu Âu (trong ẩm thực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng của một lục địa.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of a continent.

Ví dụ Thực tế với 'Continental'

  • "Continental Europe offers a rich tapestry of cultures and histories."

    "Lục địa Châu Âu mang đến một bức tranh phong phú về văn hóa và lịch sử."

  • "The continental shelf extends for miles off the coast."

    "Thềm lục địa kéo dài hàng dặm ngoài khơi."

  • "We enjoyed a continental breakfast at the hotel."

    "Chúng tôi đã thưởng thức bữa sáng kiểu Âu tại khách sạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Continental'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

European(thuộc về châu Âu)
Mainland(đất liền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Continent(lục địa)
Intercontinental(liên lục địa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn hóa Ẩm thực Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Continental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để phân biệt các khu vực hoặc quốc gia nằm trên một lục địa cụ thể với các khu vực hoặc quốc gia khác. Trong bối cảnh châu Âu, 'continental' thường được dùng để chỉ phần lục địa của châu Âu, khác với Vương quốc Anh hoặc Ireland.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Sử dụng để chỉ mối quan hệ thuộc về, ví dụ: 'the continental climate of Europe'. in: Sử dụng để chỉ vị trí địa lý, ví dụ: 'in continental Europe'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Continental'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)