(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intercultural exchange
B2

intercultural exchange

noun

Nghĩa tiếng Việt

giao lưu văn hóa trao đổi văn hóa hội nhập văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intercultural exchange'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chia sẻ ý tưởng, thông tin và kinh nghiệm giữa những người đến từ các nền văn hóa khác nhau.

Definition (English Meaning)

The process of sharing ideas, information, and experiences between people from different cultural backgrounds.

Ví dụ Thực tế với 'Intercultural exchange'

  • "The university promotes intercultural exchange programs to foster global citizenship."

    "Trường đại học thúc đẩy các chương trình trao đổi văn hóa để bồi dưỡng tinh thần công dân toàn cầu."

  • "Intercultural exchange can lead to greater understanding and tolerance."

    "Trao đổi văn hóa có thể dẫn đến sự hiểu biết và khoan dung lớn hơn."

  • "The conference focused on the benefits of intercultural exchange in education."

    "Hội nghị tập trung vào lợi ích của trao đổi văn hóa trong giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intercultural exchange'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Intercultural exchange'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các chương trình, hoạt động hoặc sáng kiến nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa. Nó nhấn mạnh sự tương tác và trao đổi hai chiều, không chỉ là tiếp nhận văn hóa một chiều. Khác với 'cultural exchange' chỉ đơn thuần là trao đổi văn hóa, 'intercultural exchange' tập trung vào sự tương tác giữa *các* nền văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

‘In intercultural exchange’: đề cập đến việc một cái gì đó *nằm trong* bối cảnh trao đổi văn hóa. ‘Through intercultural exchange’: đề cập đến việc đạt được điều gì đó *thông qua* quá trình trao đổi văn hóa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intercultural exchange'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university has been promoting intercultural exchange by organizing summer programs for international students.
Trường đại học đã và đang thúc đẩy trao đổi văn hóa bằng cách tổ chức các chương trình hè cho sinh viên quốc tế.
Phủ định
They haven't been focusing on intercultural exchange initiatives lately due to budget constraints.
Gần đây họ đã không tập trung vào các sáng kiến trao đổi văn hóa do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Has the organization been facilitating intercultural exchange programs with other countries?
Tổ chức có đang tạo điều kiện cho các chương trình trao đổi văn hóa với các quốc gia khác không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's intercultural exchange program was more successful than last year's.
Chương trình trao đổi văn hóa năm nay thành công hơn năm ngoái.
Phủ định
Our understanding of global issues is less comprehensive than an intercultural understanding.
Sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề toàn cầu không toàn diện bằng sự hiểu biết liên văn hóa.
Nghi vấn
Is an intercultural experience more enriching than simply reading about different cultures?
Liệu một trải nghiệm liên văn hóa có phong phú hơn là chỉ đọc về các nền văn hóa khác nhau không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The intercultural exchange program's success depends on the students' willingness to learn.
Sự thành công của chương trình trao đổi văn hóa phụ thuộc vào sự sẵn lòng học hỏi của sinh viên.
Phủ định
The students' intercultural exchange experience isn't always easy.
Kinh nghiệm trao đổi văn hóa của sinh viên không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Nghi vấn
Is the intercultural center's goal to promote understanding between cultures?
Mục tiêu của trung tâm giao lưu văn hóa có phải là thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hóa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)