lobby group
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lobby group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người cố gắng gây ảnh hưởng đến các chính trị gia hoặc các quan chức chính phủ về một vấn đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
A group of people who try to influence politicians or public officials on a particular issue.
Ví dụ Thực tế với 'Lobby group'
-
"The tobacco lobby group spent millions trying to defeat the anti-smoking legislation."
"Nhóm vận động hành lang của ngành thuốc lá đã chi hàng triệu đô la để cố gắng đánh bại luật chống hút thuốc."
-
"Several lobby groups are working to influence the upcoming vote."
"Một vài nhóm vận động hành lang đang nỗ lực gây ảnh hưởng đến cuộc bỏ phiếu sắp tới."
-
"The lobby group has close ties to the government."
"Nhóm vận động hành lang này có quan hệ mật thiết với chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lobby group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lobby group (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lobby group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'lobby group' thường mang ý nghĩa là một tổ chức có mục đích rõ ràng là tác động đến chính sách. Nó khác với 'interest group' ở chỗ nhấn mạnh vào hoạt động tiếp cận và vận động hành lang trực tiếp với các nhà hoạch định chính sách. 'Advocacy group' cũng tương tự nhưng có thể bao hàm phạm vi hoạt động rộng hơn, bao gồm cả tuyên truyền và giáo dục công chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **lobby for:** vận động cho (ví dụ: lobby for a new law). * **lobby against:** vận động chống lại (ví dụ: lobby against a proposed regulation). * **lobby on:** vận động về (ví dụ: lobby on environmental issues).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lobby group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.