grassroots movement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grassroots movement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong trào chính trị được thúc đẩy bởi các thành viên của một cộng đồng.
Definition (English Meaning)
A political movement driven by the constituents of a community.
Ví dụ Thực tế với 'Grassroots movement'
-
"The grassroots movement succeeded in getting the city council to reconsider the development project."
"Phong trào quần chúng đã thành công trong việc khiến hội đồng thành phố xem xét lại dự án phát triển."
-
"This law was passed because of a grassroots movement."
"Luật này được thông qua là nhờ một phong trào quần chúng."
-
"She got involved in the grassroots movement to save the park."
"Cô ấy tham gia vào phong trào quần chúng để cứu công viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grassroots movement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grassroots movement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grassroots movement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phong trào quần chúng đề cập đến một phong trào từ dưới lên, được bắt đầu và thúc đẩy bởi những người dân bình thường, thay vì các nhà lãnh đạo chính trị hoặc các tổ chức lớn. Nó thường liên quan đến việc huy động cộng đồng địa phương để ủng hộ hoặc phản đối một chính sách hoặc vấn đề nào đó. Điểm nhấn là sự tham gia và quyền làm chủ của người dân. Khác với các phong trào top-down (từ trên xuống) được điều hành bởi các tổ chức lớn, 'grassroots movement' nhấn mạnh tính tự phát và tự tổ chức từ cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ nguồn gốc của phong trào ('a grassroots movement of farmers'). ‘for’ dùng để chỉ mục tiêu hướng đến ('a grassroots movement for environmental protection'). ‘against’ dùng để chỉ đối tượng phản đối ('a grassroots movement against the new law').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grassroots movement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.