political action committee (pac)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political action committee (pac)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tổ chức ở Hoa Kỳ vận động ủng hộ hoặc phản đối các ứng cử viên chính trị, các sáng kiến trưng cầu dân ý hoặc luật pháp. PAC thường được thành lập bởi các tập đoàn, công đoàn hoặc các nhóm lợi ích đặc biệt khác để gây quỹ và chi tiền nhằm gây ảnh hưởng đến các cuộc bầu cử và hoạch định chính sách.
Definition (English Meaning)
A type of organization in the U.S. that campaigns for or against political candidates, ballot initiatives, or legislation. PACs are typically established by corporations, labor unions, or other special-interest groups to raise and spend money to influence elections and policymaking.
Ví dụ Thực tế với 'Political action committee (pac)'
-
"The political action committee spent millions of dollars on television advertising."
"Ủy ban hành động chính trị đã chi hàng triệu đô la cho quảng cáo trên truyền hình."
-
"Critics argue that PACs have too much influence on politicians."
"Các nhà phê bình cho rằng PAC có quá nhiều ảnh hưởng đến các chính trị gia."
-
"PAC contributions are often used to fund campaign advertising."
"Các khoản đóng góp của PAC thường được sử dụng để tài trợ cho quảng cáo tranh cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political action committee (pac)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: political action committee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political action committee (pac)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
PACs là một phần quan trọng của hệ thống tài chính chính trị ở Hoa Kỳ. Chúng có thể đóng góp trực tiếp cho các ứng cử viên hoặc chi tiền độc lập để hỗ trợ hoặc tấn công các ứng cử viên. Có nhiều loại PAC khác nhau, bao gồm PAC doanh nghiệp, PAC lao động và PAC tư tưởng. Super PACs là một loại PAC có thể chi tiêu không giới hạn để hỗ trợ hoặc chống lại các ứng cử viên, nhưng không được phối hợp trực tiếp với các chiến dịch của ứng cử viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* PACs *of* corporations: Các PAC của các tập đoàn.
* Campaign *for* a candidate: Vận động cho một ứng cử viên.
* Campaign *against* a candidate: Vận động chống lại một ứng cử viên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political action committee (pac)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.