interglacial
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interglacial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ khí hậu ôn hòa hơn giữa hai kỷ băng hà.
Definition (English Meaning)
A period of milder climate between two glacial periods.
Ví dụ Thực tế với 'Interglacial'
-
"The Holocene is the interglacial period we are currently living in."
"Thế Holocen là thời kỳ gian băng mà chúng ta hiện đang sống."
-
"The study examined pollen records from the last interglacial."
"Nghiên cứu đã xem xét hồ sơ phấn hoa từ thời kỳ gian băng cuối cùng."
-
"Sea levels were significantly higher during previous interglacial periods."
"Mực nước biển cao hơn đáng kể trong các thời kỳ gian băng trước đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interglacial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interglacial
- Adjective: interglacial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interglacial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một giai đoạn ấm hơn kéo dài, trong đó băng hà rút đi hoặc tan chảy, và điều kiện khí hậu tương tự hoặc ấm hơn so với hiện tại. Nó được sử dụng trong bối cảnh địa chất và cổ khí hậu học để hiểu về lịch sử biến đổi khí hậu của Trái Đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'during' được sử dụng để chỉ ra rằng một sự kiện hoặc quá trình xảy ra trong suốt thời gian của một giai đoạn gian băng. Ví dụ: 'Changes in sea level during the interglacial period'. 'in' được sử dụng để chỉ ra một vị trí trong thời gian. Ví dụ: 'The climate was warmer in the last interglacial'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interglacial'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist had studied the interglacial period extensively before publishing his findings.
|
Nhà địa chất đã nghiên cứu kỹ lưỡng giai đoạn gian băng trước khi công bố các phát hiện của mình. |
| Phủ định |
The team had not anticipated such a rapid shift in interglacial conditions based on the previous data.
|
Dựa trên dữ liệu trước đó, nhóm nghiên cứu đã không lường trước được sự thay đổi nhanh chóng như vậy trong các điều kiện gian băng. |
| Nghi vấn |
Had the glaciers retreated significantly during the last interglacial phase?
|
Liệu các sông băng đã rút đi đáng kể trong giai đoạn gian băng cuối cùng? |