interlock
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interlock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết nối hoặc được kết nối chặt chẽ với nhau, đặc biệt là sao cho chuyển động của một bộ phận bị hạn chế bởi một bộ phận khác.
Definition (English Meaning)
To connect or be connected firmly together, especially so that movement of one part is constrained by another.
Ví dụ Thực tế với 'Interlock'
-
"The safety mechanism ensures that the doors interlock before the machine starts."
"Cơ chế an toàn đảm bảo rằng các cánh cửa khóa liên động trước khi máy khởi động."
-
"The pieces of the puzzle interlock perfectly."
"Các mảnh ghép của trò chơi ghép hình khớp với nhau một cách hoàn hảo."
-
"The control system uses interlocks to ensure safe operation."
"Hệ thống điều khiển sử dụng các khóa liên động để đảm bảo vận hành an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interlock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interlock
- Verb: interlock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interlock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự kết nối, khóa liên động giữa các bộ phận máy móc, hệ thống để đảm bảo an toàn hoặc hoạt động chính xác. Sự kết nối này có tính chất ràng buộc lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"interlock with": Kết nối, liên kết với cái gì đó. Ví dụ: The gears interlock with each other. (Các bánh răng khớp với nhau.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interlock'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy interlocking the building blocks with my son.
|
Tôi thích lắp các khối xây dựng với con trai tôi. |
| Phủ định |
She avoids interlocking her fingers when she's nervous.
|
Cô ấy tránh đan các ngón tay vào nhau khi cô ấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
Do you mind interlocking the safety mechanism?
|
Bạn có phiền khóa cơ chế an toàn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the gears were designed differently, they would interlock more smoothly.
|
Nếu các bánh răng được thiết kế khác đi, chúng sẽ ăn khớp mượt mà hơn. |
| Phủ định |
If the pieces weren't designed to interlock, we wouldn't be able to build such a stable structure.
|
Nếu các mảnh không được thiết kế để ăn khớp với nhau, chúng ta sẽ không thể xây dựng một cấu trúc vững chắc như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the two companies benefit if their operations interlocked more closely?
|
Liệu hai công ty có được lợi nếu các hoạt động của họ liên kết chặt chẽ hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gears interlock perfectly, ensuring smooth operation.
|
Các bánh răng khớp vào nhau một cách hoàn hảo, đảm bảo hoạt động trơn tru. |
| Phủ định |
Never have I seen such a poorly designed mechanism; not only does it fail to interlock properly, but also it frequently jams.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một cơ chế được thiết kế tồi tệ đến vậy; nó không chỉ không khớp đúng cách mà còn thường xuyên bị kẹt. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gears are interlocked to ensure smooth operation.
|
Các bánh răng được khóa liên động để đảm bảo hoạt động trơn tru. |
| Phủ định |
The safety mechanisms are not interlocked, posing a risk.
|
Các cơ chế an toàn không được khóa liên động, gây ra rủi ro. |
| Nghi vấn |
Will the building blocks be interlocked to create a stable structure?
|
Liệu các khối xây dựng có được khóa liên động để tạo ra một cấu trúc ổn định không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new bridge opens, engineers will have been interlocking the steel beams for six months.
|
Đến thời điểm cây cầu mới mở cửa, các kỹ sư sẽ đã và đang lắp ghép các dầm thép trong sáu tháng. |
| Phủ định |
By next year, the two companies won't have been interlocking their business strategies for very long.
|
Đến năm sau, hai công ty sẽ chưa và không lắp ghép các chiến lược kinh doanh của họ trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Will the puzzle solvers have been interlocking the pieces correctly for hours before they find the solution?
|
Liệu những người giải đố đã và đang ghép các mảnh đúng cách trong hàng giờ trước khi họ tìm ra giải pháp không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security guards were interlocking the gate at midnight.
|
Các nhân viên bảo vệ đang khóa liên động cổng vào lúc nửa đêm. |
| Phủ định |
The pieces weren't interlocking properly, so the model fell apart.
|
Các mảnh ghép không ăn khớp với nhau một cách chính xác, vì vậy mô hình bị rơi ra. |
| Nghi vấn |
Were the two companies interlocking their resources to develop the new technology?
|
Có phải hai công ty đang liên kết nguồn lực của họ để phát triển công nghệ mới không? |