mediator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mediator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hòa giải; người trung gian; người đứng giữa để dàn xếp các tranh chấp.
Definition (English Meaning)
A person who attempts to make people involved in a conflict come to an agreement; a go-between.
Ví dụ Thực tế với 'Mediator'
-
"The United Nations appointed a mediator to help resolve the conflict."
"Liên Hợp Quốc đã chỉ định một người hòa giải để giúp giải quyết xung đột."
-
"She acted as a mediator between the company and its employees."
"Cô ấy đóng vai trò là người hòa giải giữa công ty và nhân viên."
-
"A neutral mediator can help facilitate communication."
"Một người hòa giải trung lập có thể giúp tạo điều kiện giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mediator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mediator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mediator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mediator chỉ người thứ ba, một bên trung lập, có kỹ năng giao tiếp và đàm phán tốt, giúp các bên mâu thuẫn tìm được tiếng nói chung và đạt được thỏa thuận. Khác với 'arbitrator' (trọng tài), mediator không đưa ra quyết định cuối cùng mang tính ràng buộc, mà chỉ tạo điều kiện để các bên tự giải quyết vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Mediator between A and B: Người hòa giải giữa A và B. Mediator in a dispute: Người hòa giải trong một tranh chấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mediator'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she needed a mediator to help resolve the dispute.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cần một người hòa giải để giúp giải quyết tranh chấp. |
| Phủ định |
He told me that he didn't want to be a mediator in their conflict.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn làm người hòa giải trong cuộc xung đột của họ. |
| Nghi vấn |
They asked if the mediator had been able to facilitate a successful agreement.
|
Họ hỏi liệu người hòa giải có thể tạo điều kiện cho một thỏa thuận thành công hay không. |