(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internal dialogue
C1

internal dialogue

noun

Nghĩa tiếng Việt

đối thoại nội tâm độc thoại nội tâm tự thoại trò chuyện với chính mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal dialogue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình suy nghĩ; độc thoại nội tâm; cuộc trò chuyện với chính mình.

Definition (English Meaning)

The process of thinking; inner monologue; conversation with oneself.

Ví dụ Thực tế với 'Internal dialogue'

  • "Her internal dialogue revealed her anxieties about the upcoming presentation."

    "Cuộc đối thoại nội tâm của cô ấy tiết lộ sự lo lắng của cô về buổi thuyết trình sắp tới."

  • "The novel delves into the protagonist's internal dialogue as he grapples with moral dilemmas."

    "Cuốn tiểu thuyết đi sâu vào cuộc đối thoại nội tâm của nhân vật chính khi anh ta vật lộn với những tình huống khó xử về đạo đức."

  • "Mindfulness meditation can help you become more aware of your internal dialogue."

    "Thiền chánh niệm có thể giúp bạn nhận thức rõ hơn về cuộc đối thoại nội tâm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internal dialogue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: internal dialogue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inner monologue(độc thoại nội tâm)
inner voice(giọng nói bên trong)
self-talk(tự thoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Internal dialogue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả quá trình suy nghĩ bên trong mỗi người, bao gồm việc tự vấn, đánh giá, và ra quyết định. Nó khác với 'external dialogue' (đối thoại bên ngoài) là cuộc trò chuyện với người khác. 'Internal monologue' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'internal dialogue' có thể ngụ ý một cuộc tranh luận hoặc thảo luận phức tạp hơn bên trong tâm trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Sử dụng 'in' để chỉ vị trí (in one's internal dialogue). Sử dụng 'about' để chỉ chủ đề (internal dialogue about a problem).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal dialogue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)